(Hình ChatGPT)
Trong bài viết hôm trước, mình có đề cập tới những lợi ích và thiệt hại khi bỏ thuế khoán ở Việt Nam. Sau đó, mình nhận được phản hồi của một số bạn rằng bài viết vẫn hơi lý thuyết quá, mà chưa nhìn thấy những khó khăn của các hộ kinh doanh cá thể.
Theo quan điểm cá nhân của mình thì lộ trình bỏ thuế khoán là cần thiết, nó giúp minh bạch hệ thống thu thuế và cũng giúp giảm gian lận thuế hay nhũng nhiễu, tiêu cực và phù hợp với chặng đường mà các nước thu nhập trung bình cao khác cũng đã trải qua. Tuy nhiên, cách thức mà chính sách này thực hiện thì có nhiều vấn đề, gây ra những phản ứng trái chiều mạnh mẽ chưa từng thấy trong thời gian qua. Bài viết này sẽ không đi sâu vào những điểm lợi hay hại của chính sách này mà nhìn vào nó như một case study về việc thiết kế và thực thi chính sách.
***
Trong một nỗ lực lớn nhằm hiện đại hóa hệ thống thuế và minh bạch hóa hoạt động kinh doanh cá thể, Chính phủ Việt Nam đã khởi động kế hoạch xóa bỏ hoàn toàn cơ chế thuế khoán – vốn tồn tại hàng chục năm qua – và thay thế bằng cơ chế khai thuế dựa trên hóa đơn điện tử. Theo lộ trình được công bố, từ ngày 1/6/2025, nhóm hộ kinh doanh có doanh thu trên 1 tỷ đồng/năm sẽ bắt buộc thực hiện khai thuế theo hóa đơn, tiến tới xóa sổ hoàn toàn thuế khoán với 5 triệu hộ kinh doanh cá thể vào năm 2026.
Tuy nhiên, chính sách vốn được kỳ vọng sẽ giúp Nhà nước quản lý thu thuế hiệu quả hơn này lại đang gây ra làn sóng lo lắng trong cộng đồng hộ kinh doanh cá thể. Những người bán quán ăn, cửa hàng tạp hóa, đại lý nhỏ lẻ, dịch vụ sửa xe hay tiệm tóc – vốn chủ yếu vận hành theo mô hình truyền thống, đơn giản – nay phải đối mặt với hàng loạt yêu cầu phức tạp: trang bị máy tính tiền, kết nối mạng, phần mềm xuất hóa đơn, chữ ký số, kế toán, và quan trọng nhất là… hóa đơn đầu vào hợp lệ. Nhiều hộ kinh doanh phản ánh rằng họ hoàn toàn không thể chứng minh nguồn gốc hàng hóa đã nhập, bởi mua trực tiếp từ chợ đầu mối, người quen, hoặc tồn kho từ trước.
Một số người chia sẻ cảm giác “bị sốc” khi đọc quy định. Không ít tiểu thương buộc phải tạm ngừng kinh doanh để “định thần”, chưa biết nên làm theo hướng nào. Một chủ quán cơm tại Hà Nội cho biết: “Tôi chỉ buôn bán lặt vặt, không có hóa đơn đầu vào, giờ bắt kê khai xuất hóa đơn thì biết đường nào mà lần? Mà nếu làm sai thì bị phạt, bị kiểm tra. Thôi thì đóng quán ít bữa xem tình hình ra sao rồi tính tiếp.”
Vậy vì sao lại xảy ra sự hoang mang diện rộng như thế? Và nếu Chính phủ buộc phải điều chỉnh chính sách sau khi đã công bố rộng rãi, thì điều đó có ảnh hưởng thế nào đến tính khả tín của chính sách trong mắt người dân và doanh nghiệp? Những câu hỏi này sẽ tiếp tục được làm rõ trong các phần sau.
1. Liệu việc đề ra chính sách có quá vội vã không?
Một trong những nguyên tắc cốt lõi trong quá trình xây dựng chính sách công hiện đại là yêu cầu đánh giá tác động chính sách (impact assessment) trước khi ban hành – đặc biệt với những thay đổi ảnh hưởng đến hàng triệu người dân và hàng trăm nghìn cơ sở kinh doanh. Điều này không chỉ là kỹ thuật lập pháp, mà còn là cam kết về sự cẩn trọng và trách nhiệm của nhà nước đối với xã hội dân sự.
Chính sách bỏ thuế khoán, áp dụng hóa đơn điện tử và khai thuế theo thực thu, về bản chất là một bước tiến nhằm hiện đại hóa hệ thống thuế, thu hẹp khu vực phi chính thức, và đảm bảo công bằng hơn giữa các chủ thể kinh doanh. Nhưng khi chuyển đổi từ một hệ thống đơn giản (thuế khoán theo ước tính) sang một hệ thống phức tạp (kê khai, hóa đơn đầu vào – đầu ra, lưu trữ chứng từ, áp dụng công nghệ), điều tiên quyết là cần đánh giá khả năng thích ứng của các đối tượng chịu tác động.
Vấn đề đặt ra là: chính sách này đã được ban hành ở cấp trung ương và lên lộ trình triển khai toàn quốc, nhưng lại chưa trải qua giai đoạn thí điểm cụ thể nào trên thực tế, chưa có dữ liệu thực nghiệm về cách mà tiểu thương, hộ kinh doanh nhỏ có thể ứng phó với các yêu cầu công nghệ, kế toán và quản lý thuế mới. Việc thiếu vắng một giai đoạn thử nghiệm giới hạn theo ngành hoặc theo địa phương không chỉ khiến chính sách khó điều chỉnh linh hoạt mà còn dễ dẫn tới hiệu ứng lan truyền bất an, khi người dân không biết chắc điều gì đang đến và không tin rằng họ có thể thích nghi.
Lộ trình triển khai cũng bị đánh giá là quá nhanh và thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng ở cấp cơ sở. Các hộ kinh doanh thường xuyên tiếp xúc với cán bộ thuế theo cơ chế truyền thống, nay đột ngột phải học cách sử dụng phần mềm xuất hóa đơn, thiết bị điện tử, ký số, kê khai dữ liệu trên nền tảng điện tử – một quy trình mà ngay cả doanh nghiệp nhỏ cũng gặp nhiều vướng mắc. Chưa kể đến việc các hướng dẫn, tập huấn, truyền thông chưa được phổ cập đầy đủ, dẫn tới tình trạng hiểu sai, lo sợ, hoặc trì hoãn tuân thủ.
Nhìn từ góc độ kinh tế học thể chế, cải cách tốt không chỉ là cải cách đúng về mặt nguyên lý, mà còn phải khả thi về mặt thực tiễn và được chấp nhận về mặt tâm lý – xã hội. Nếu một chính sách đúng về lý thuyết nhưng gây hoang mang trong quá trình thực thi, khiến người dân cảm thấy bị áp đặt, thì dù có mục tiêu tốt đẹp đến đâu, nó vẫn dễ bị phản ứng tiêu cực.
Thực tiễn từ nhiều quốc gia – như Ấn Độ khi triển khai cải cách thuế GST, hay Trung Quốc khi chuẩn hóa hoá đơn điện tử – đều cho thấy: chính sách cải cách thuế chỉ thành công khi đi kèm với quá trình thử nghiệm, đào tạo, phân loại đối tượng áp dụng, hỗ trợ kỹ thuật, và quan trọng nhất là sự tin tưởng của người dân. Không thể kỳ vọng mọi hộ kinh doanh, trong đó có người lớn tuổi, dân lao động ít tiếp cận công nghệ, sẽ có thể thích ứng ngay lập tức chỉ bằng một văn bản hành chính.
Vì vậy, thay vì một lộ trình cải cách “đồng loạt từ trên xuống”, điều khôn ngoan hơn là chọn một cách tiếp cận “từng bước từ dưới lên”: khoanh vùng thí điểm, phân nhóm hộ kinh doanh theo quy mô và đặc thù ngành nghề, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật thực chất, và điều chỉnh chính sách dựa trên dữ liệu phản hồi. Đó không phải là sự chậm trễ, mà là biểu hiện của một nhà nước thận trọng, có năng lực phản tỉnh, và biết đặt sự hiệu quả lâu dài lên trên tốc độ ngắn hạn.
2. Các hậu quả có thể xảy ra khi cải cách vội vàng
Việc triển khai cải cách thuế một cách đồng loạt, thiếu thí điểm và chưa có cơ chế hỗ trợ đầy đủ cho nhóm chịu tác động, không chỉ gây ra sự lúng túng tạm thời mà còn có thể để lại những hệ quả sâu xa về kinh tế – xã hội. Những ngày qua, nhiều hậu quả tiềm ẩn đã bắt đầu lộ diện, cho thấy một bức tranh đáng lo ngại nếu chính sách không được điều chỉnh kịp thời.
Thứ nhất, chi phí tuân thủ tăng vọt. Đối với các hộ kinh doanh cá thể quy mô nhỏ – như cửa hàng tạp hóa, quán ăn bình dân, hiệu cắt tóc hay quán cà phê – thì việc áp dụng hóa đơn điện tử đồng nghĩa với một loạt khoản chi mới: mua máy tính hoặc điện thoại thông minh, phần mềm xuất hóa đơn, chữ ký số, phí dịch vụ kế toán thuê ngoài. Trong nhiều trường hợp, tổng chi phí có thể lên tới hàng triệu đồng mỗi tháng, vượt quá khả năng chi trả của nhiều tiểu thương vốn chỉ lãi ròng vài triệu đồng/tháng. Cải cách, từ chỗ được kỳ vọng là bước tiến, lại trở thành gánh nặng không đáng có.
Thứ hai, rủi ro từ hóa đơn đầu vào – đầu ra không đối xứng. Một nghịch lý đang khiến nhiều hộ kinh doanh lo lắng là: dù họ không được khấu trừ thuế giá trị gia tăng (GTGT) như doanh nghiệp thông thường, nhưng vẫn phải xuất hóa đơn đầu ra có thuế GTGT 8% hoặc 10% nếu bán hàng cho tổ chức có nhu cầu xuất hóa đơn. Trong khi đó, phần lớn nguồn hàng của họ lại không có hóa đơn đầu vào, do mua từ chợ đầu mối, người dân, hoặc hàng tồn kho. Như vậy, các hộ kinh doanh vừa không được khấu trừ, vừa bị đánh thuế đầy đủ ở đầu ra, dẫn đến tình trạng chịu thiệt đơn thiệt kép. Dù bản thân họ không gian lận, hệ thống vẫn có thể cảnh báo rủi ro, gây bất an tâm lý và tạo áp lực hành chính.
Thứ ba, hiệu ứng đóng cửa tạm thời. Tại nhiều địa phương, đã xuất hiện hiện tượng các hộ kinh doanh nhỏ tạm thời đóng cửa để “chờ xem tình hình”. Không ai muốn trở thành người đầu tiên bị phạt hay làm sai, và sự thiếu rõ ràng trong cách hướng dẫn càng làm gia tăng tâm lý lo sợ. Một người chủ quán chia sẻ “Tôi không biết làm sao để tuân thủ, mà làm sai thì sợ bị truy thu hay phạt nặng, nên nghỉ cho chắc.”
Thứ tư, nguy cơ đẩy hộ kinh doanh quay trở lại phi chính thức. Chính sách cải cách thuế, nếu không được thiết kế phù hợp, có thể vô tình đẩy người dân ra khỏi khu vực chính thức thay vì thu hút họ vào. Khi rào cản quá cao, chi phí tuân thủ quá lớn, và rủi ro pháp lý không được giải thích rõ ràng, nhiều hộ có thể lựa chọn dừng đăng ký, chuyển sang hình thức kinh doanh không có giấy phép, hoặc “bán chui” để tránh phải kê khai. Hệ quả là thay vì tăng thu, nhà nước sẽ bị thất thu; thay vì minh bạch, thị trường sẽ thêm phần hỗn độn.
Thứ năm, ảnh hưởng đến việc làm và thị trường lao động phi chính thức. Nhiều hộ kinh doanh nhỏ là nơi tạo việc làm cho lao động phổ thông: người giao hàng, phụ bếp, người làm thời vụ. Khi các hộ này buộc phải cắt giảm chi phí hoặc đóng cửa, những người lao động vốn đã không có hợp đồng, bảo hiểm nay lại càng dễ mất việc. Điều này không chỉ là vấn đề kinh tế, mà còn là vấn đề xã hội – đặc biệt trong bối cảnh tăng trưởng việc làm chưa đủ bền vững.
Nhìn tổng thể, một chính sách cải cách thuế nếu được thực hiện vội vàng, thiếu chuẩn bị, thiếu truyền thông và không có phân tầng đối tượng hợp lý, rất dễ rơi vào tình trạng phản tác dụng. Thay vì hiện đại hóa hệ thống, nó có thể làm gia tăng sự bất mãn, gây đứt gãy niềm tin vào thể chế, và khiến khu vực kinh tế phi chính thức thêm mở rộng.
3. Dấu hiệu “đảo chiều” và hệ lụy tới tính khả tín chính sách
Sau một thời gian triển khai chính sách bỏ thuế khoán, áp dụng với hộ kinh doanh có doanh thu trên 1 tỷ đồng/năm, phản ứng của dư luận đã phần nào cho thấy những bất cập trong thiết kế và truyền thông chính sách. Đáng chú ý, trong phiên chất vấn ngày 19/6/2025 tại Quốc hội, Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc bất ngờ phát biểu rằng nên cân nhắc giữ lại cơ chế thuế khoán cho các hộ kinh doanh cá thể có doanh thu dưới 1 tỷ đồng/năm. Ông lập luận rằng, với nhóm này, việc xuất hóa đơn là rất khó khăn vì “không có hóa đơn đầu vào”, và nếu vẫn buộc phải kê khai, họ sẽ là đối tượng “chịu thiệt thòi nhất”.
Phát biểu này – dù được đưa ra như một gợi ý chính sách – đã tạo ra một tín hiệu đảo chiều so với chủ trương ban đầu vốn rất rõ ràng: xóa bỏ hoàn toàn thuế khoán, áp dụng cơ chế khai thuế điện tử minh bạch cho toàn bộ hộ kinh doanh từ 2026. Về mặt nội dung, đây là một bước điều chỉnh hợp lý và có thể cứu vãn niềm tin của nhóm hộ nhỏ. Nhưng về mặt thể chế, nó đặt ra một câu hỏi quan trọng: chuyện gì đã xảy ra với quá trình xây dựng chính sách ban đầu?
Trước hết, việc “quay xe”, “đảo chiều” cho thấy quá trình đánh giá tác động chính sách trước khi ban hành là chưa đầy đủ. Nếu như từ đầu, cơ quan soạn thảo đã thực hiện khảo sát sâu, phân loại hộ kinh doanh theo quy mô, ngành nghề, khả năng tuân thủ, thì việc điều chỉnh đáng lẽ đã nằm trong thiết kế chính sách – chứ không phải là phản ứng bị động trước dư luận. Sự thiếu vắng các mô hình thử nghiệm (pilot), thiếu dữ liệu thực nghiệm và quá tin vào tính đồng đều của hộ kinh doanh là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự “rút lại” chính sách giữa đường.
Thứ hai, thay đổi đột ngột như vậy khiến tính khả tín (credibility) của chính sách bị tổn hại. Trong lĩnh vực quản trị công, một chính sách có tính khả tín là chính sách nhất quán, có thể dự báo được, và tạo nền tảng để người dân điều chỉnh hành vi. Ngược lại, những chính sách hay thay đổi, hoặc thay đổi mà không giải thích minh bạch, sẽ khiến người dân và doanh nghiệp phát triển tâm lý chờ đợi, né tránh hoặc đối phó, thay vì chủ động tuân thủ.
Trong trường hợp này, có thể đã có nhiều hộ kinh doanh đã đầu tư mua máy tính tiền, phần mềm hóa đơn, hoặc thuê dịch vụ kế toán – theo đúng định hướng ban đầu của chính sách. Giờ đây, khi biết có thể được giữ lại thuế khoán, họ không khỏi cảm thấy bị thiệt thòi hoặc lãng phí đầu tư. Điều này không chỉ tạo ra chi phí tài chính, mà còn bào mòn niềm tin vào cam kết chính sách của Nhà nước.
Thứ ba, sự thay đổi đột ngột còn khiến truyền thông chính sách trở nên rối loạn. Trong khi ngành thuế đang nỗ lực triển khai các buổi tập huấn, hỗ trợ cài đặt phần mềm, thì người dân lại nhận được thông tin từ lãnh đạo của Chính phủ rằng “có thể không cần nữa”. Sự mâu thuẫn trong thông điệp này có thể làm tê liệt tinh thần tuân thủ, và gián tiếp làm chậm tiến trình hiện đại hóa quản lý thuế – một mục tiêu mà chính Nhà nước đặt ra.
Tất nhiên, trong thực tiễn điều hành, việc điều chỉnh chính sách là cần thiết và thậm chí là tích cực nếu xuất phát từ thực tế và phản hồi xã hội. Nhưng để điều chỉnh không gây hệ lụy, cần có kịch bản dự phòng từ đầu, công bố rõ ràng, có thời gian chuyển tiếp hợp lý và giải thích nhất quán cho người dân. Nếu không, mỗi lần điều chỉnh sẽ là một lần tổn thương thêm cho niềm tin công chúng. Và nó sẽ gây ra cảm giác rằng dường như, những người làm chính sách đang ‘đẽo cày giữa đường” và người dân là những thử nghiệm chính sách cho họ.
4. Bài học từ quá trình cải cách thuế khoán
Từ những gì đã và đang diễn ra với chính sách bỏ thuế khoán, có thể rút ra một số bài học quan trọng không chỉ trong lĩnh vực cải cách thuế, mà còn cho toàn bộ quy trình hoạch định chính sách công tại Việt Nam trong giai đoạn hiện đại hóa nhà nước.
Thứ nhất, cải cách chính sách cần có thử nghiệm thực tế trước khi nhân rộng. Việc ban hành một chính sách liên quan đến hàng triệu chủ thể kinh tế – đặc biệt là trong khu vực phi chính thức – cần đi kèm với giai đoạn thí điểm có kiểm soát. Cải cách thuế khoán hoàn toàn có thể được triển khai thử nghiệm ở một số địa phương đại diện (đô thị – nông thôn, miền núi – đồng bằng), hoặc theo nhóm ngành (dịch vụ ăn uống, bán lẻ, vận tải…). Từ đó, các nhà làm chính sách sẽ có được dữ liệu thực tiễn để điều chỉnh mô hình thiết kế: từ công cụ kê khai, loại hình hóa đơn, đến ngưỡng doanh thu phù hợp và các hỗ trợ cần thiết.
Thứ hai, chính sách cần phân tầng đối tượng và thiết kế linh hoạt, chứ không thể “một khuôn cho tất cả”. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy: mọi chính sách cải cách thuế đều cần sự phân loại đối tượng áp dụng theo năng lực tuân thủ. Việc đòi hỏi một tiểu thương nhỏ bán xôi sáng thu nhập 200 nghìn/ngày phải kê khai hóa đơn điện tử với phần mềm, chữ ký số… là điều phi thực tế. Do đó, lấy ví dụ, chính sách có thể được xây dựng theo hướng phân bậc:
· Hộ có doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm: miễn thuế hoàn toàn.
· Từ 100 triệu – dưới 1 tỷ: khoán linh hoạt, có thể tùy chọn hóa đơn đầu ra theo nhu cầu bên mua.
· Từ 1 tỷ đồng trở lên: kê khai đầy đủ, áp dụng hóa đơn điện tử, nếu có điều kiện khấu trừ hoặc lựa chọn đăng ký thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ.
Cách tiếp cận linh hoạt như vậy sẽ giúp điều tiết chính sách theo thực tiễn, đồng thời giảm thiểu kháng cự xã hội, và không làm cản trở sự phát triển tự nhiên của khu vực kinh doanh nhỏ lẻ.
Thứ ba, truyền thông chính sách phải đi trước, đi cùng và đi sau cải cách. Chính sách tốt đến mấy mà người dân không hiểu, hiểu sai, hoặc không biết áp dụng thì vẫn thất bại. Trong đợt triển khai vừa qua, rất nhiều tiểu thương phản ánh rằng họ “nghe loáng thoáng”, “không biết chính xác bắt đầu từ đâu”, hoặc “sợ bị xử phạt nhưng không rõ bị vì lý do gì”. Điều này cho thấy công tác truyền thông chính sách – cả về nội dung, kênh tiếp cận và cách giải thích – còn quá xa rời thực tế. Cần có các chương trình truyền thông đơn giản hóa (infographic, video hướng dẫn), sử dụng ngôn ngữ thân thiện, tổ chức các buổi tập huấn tại chợ, tổ dân phố, phường xã... để hỗ trợ trực tiếp, “cầm tay chỉ việc”.
Thứ tư, chính sách cần đi kèm các gói hỗ trợ chuyển đổi thực chất. Nếu Nhà nước muốn hộ kinh doanh chuyển từ hình thức khoán sang hình thức khai thuế minh bạch, thì cần có các gói ưu đãi và hỗ trợ thiết thực: ví dụ như miễn phí phần mềm hóa đơn điện tử; cung cấp thiết bị giá rẻ hoặc cho vay máy móc nhỏ; miễn thanh tra thuế 1 năm đầu sau chuyển đổi; cho phép khấu trừ chi phí đào tạo hoặc thuê kế toán… Đây là những biện pháp không chỉ làm giảm rào cản gia nhập mà còn tạo động lực tích cực thay vì ép buộc hành chính.
Thứ năm, cần phát triển văn hóa “chính sách biết nghe” và năng lực phản tỉnh trong bộ máy quản lý. Việc Phó Thủ tướng phát biểu cân nhắc giữ lại thuế khoán cho hộ dưới 1 tỷ có thể là biểu hiện tốt của sự lắng nghe. Nhưng nếu lắng nghe chỉ diễn ra sau khi dư luận phản ứng, thì vẫn là quá muộn. Một nhà nước hiện đại cần hình thành năng lực “phản tỉnh thể chế” – tức là tự đánh giá chính sách của mình trước khi người dân lên tiếng. Điều này không chỉ đòi hỏi chuyên môn phân tích chính sách, mà còn cần cơ chế phản hồi xã hội, dữ liệu thời gian thực, và sự cầu thị từ các cơ quan quản lý Nhà nước.
5. Niềm tin chính sách cần được xây dựng từ sự chuẩn bị kỹ lưỡng
Cải cách thuế là một trong những trụ cột của hiện đại hóa nhà nước. Việc thay đổi cơ chế thuế khoán vốn đã tồn tại hàng chục năm là cần thiết nếu muốn đưa nền kinh tế ra khỏi trạng thái phi chính thức, tiến tới một hệ thống quản trị minh bạch, công bằng và bền vững hơn. Tuy nhiên, như mọi cải cách thể chế, điều cốt lõi không nằm ở việc “đúng hay sai” về mặt lý thuyết, mà nằm ở khả năng thực thi, sự chuẩn bị chu đáo và sự đồng thuận xã hội.
Chính sách bỏ thuế khoán vừa qua – nếu được thực hiện từng bước, có thí điểm, có hỗ trợ và truyền thông hiệu quả – hoàn toàn có thể trở thành một bước ngoặt tích cực. Nhưng việc đẩy nhanh triển khai trên diện rộng, chưa qua thử nghiệm thực địa, lại thiếu phân loại đối tượng, đã dẫn đến một phản ứng ngược ngoài mong muốn. Dù hiện nay Chính phủ đang thể hiện tinh thần cầu thị khi cân nhắc điều chỉnh, thì những tổn thương về niềm tin, sự lúng túng ở cơ sở và chi phí xã hội phát sinh không thể coi là nhỏ.
Sâu xa hơn, có thể thấy động cơ thúc đẩy cải cách thuế lần này không chỉ đơn thuần là vì hiệu quả quản lý. Một chủ trương lớn được đặt ra trong Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị là nâng số lượng doanh nghiệp tại Việt Nam từ mức chưa đến 1 triệu doanh nghiệp hiện nay lên 2 triệu doanh nghiệp vào năm 2030. Mục tiêu đó, nếu được diễn giải cứng nhắc, rất dễ dẫn đến tâm lý “bán lúa non” – tức là ép khu vực hộ kinh doanh cá thể phải chuyển đổi thành doanh nghiệp để đạt chỉ tiêu hành chính, thay vì để họ tự “lớn lên” hay tự nhận ra những lợi ích rõ ràng của việc chuyển đổi thành doanh nghiệp (như vay vốn ngân hàng, tiếp cận công nghệ…). Việc buộc tiểu thương phải dùng hóa đơn, kê khai thuế phức tạp trong khi họ không có hệ thống kế toán và không được khấu trừ thuế, có thể vô tình trở thành áp lực hành chính thay vì động lực tự nhiên.
Đây chính là biểu hiện của tư duy duy ý chí trong hoạch định chính sách, Một nền kinh tế phát triển là nền kinh tế mà trong đó hành vi kinh doanh, hình thức pháp lý và sự chuyển đổi được thúc đẩy bởi lợi ích nội tại, không phải vì ép buộc hình thức để làm đẹp số liệu. Nếu người dân không cảm thấy lợi ích thực chất khi trở thành doanh nghiệp, mà chỉ thấy rủi ro, chi phí và áp lực hành chính, thì sự chuyển đổi đó chỉ là hình thức – và sẽ tạo ra nhiều hệ quả tiêu cực trong dài hạn.
Niềm tin vào chính sách, do đó, không thể đến từ những khẩu hiệu lớn hay chỉ tiêu đẹp. Niềm tin chỉ xuất hiện khi người dân nhìn thấy sự nghiêm túc, cẩn trọng, thực tế và minh bạch của nhà nước trong từng bước triển khai – từ thiết kế chính sách, đến hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình thi hành, đến cách Nhà nước phản hồi khi chính sách gặp vấn đề.
Cải cách thuế khoán là một cơ hội lớn, nhưng chỉ có thể mang lại thành quả nếu được thực hiện một cách có trách nhiệm, biết lắng nghe, và đặt sự phát triển tự nhiên của nền kinh tế lên trên các áp lực ngắn hạn về chỉ tiêu tăng trưởng. Và nếu thực hiện đúng, thì không chỉ chính sách thuế được cải cách – mà một mô hình quan hệ nhà nước, giữa công dân với chính quyền, giữa doanh nhân với Nhà nước – thực tế cũng sẽ được đổi mới một cách căn bản và lâu dài, theo hướng mang lại lợi ích cho cả hai bên.
<3