Malcur Olson (1932-1998)
Tại sao một quốc gia có thể phát triển vượt bậc trong vài thập niên nhưng rồi lại rơi vào trì trệ? Tại sao những chính sách vì lợi ích chung lại thường bị cản trở bởi các nhóm đặc quyền? Và làm thế nào để nhà nước trở thành một nhân tố hỗ trợ tăng trưởng thay vì chỉ là công cụ cho các nhóm lợi ích thao túng?
Không nhiều học giả dám đặt ra những câu hỏi gai góc ấy bằng một lối tiếp cận không rơi vào hoài nghi chủ nghĩa cũng như không tô hồng lý tưởng chính trị. Nhưng Mancur Olson — nhà kinh tế học chính trị người Mỹ — đã làm được điều đó. Với tư duy sắc bén, lập luận chặt chẽ và trực giác xã hội nhạy bén, ông không chỉ vạch trần những hạn chế cố hữu của hành động tập thể, mà còn đặt nền tảng cho một nhánh tư tưởng quan trọng: kinh tế học chính trị- thể chế hiện đại.
Từ những năm 1960 đến cuối thế kỷ XX, Olson đã lần lượt xây dựng ba trụ cột lớn cho di sản học thuật của mình. Tác phẩm The Logic of Collective Action (1965) chỉ ra rằng con người không dễ gì hợp tác để đạt được lợi ích chung nếu thiếu cơ chế khuyến khích hay cưỡng chế – mở đường cho lý thuyết lựa chọn công. Trong The Rise and Decline of Nations (1982), ông đưa ra luận đề gây chấn động: các nhóm lợi ích nhỏ mạnh lên trong nền dân chủ ổn định sẽ dần dần cản trở cải cách và làm trì trệ tăng trưởng. Tư tưởng này làm dấy lên tranh luận khắp nơi về vai trò và giới hạn của chính trị trong phát triển kinh tế. Cuối cùng, trong Power and Prosperity (2000), Olson mô hình hóa nhà nước như một “stationary bandit” – một kẻ cướp biết lý trí, duy trì trật tự để tối đa hóa lợi ích lâu dài – và từ đó lý giải sự khác biệt căn bản giữa hỗn loạn và phát triển.
Bài viết này nhằm tái hiện chân dung tư tưởng của Mancur Olson – từ cuộc đời, tác phẩm, đến ảnh hưởng của ông lên thế giới tư duy hiện đại – và khảo sát khả năng áp dụng các khuyến nghị của ông trong bối cảnh Việt Nam đương đại, nơi chuyển đổi thể chế đang là một trong những câu hỏi trung tâm của phát triển.
1. Cuộc đời và đóng góp trí tuệ của Mancur Olson
Mancur Lloyd Olson Jr. sinh năm 1932 tại Grand Forks, North Dakota – một tiểu bang nằm giữa trung tâm miền nông thôn nước Mỹ. Lớn lên trong bối cảnh nước Mỹ bước ra khỏi Đại Suy thoái và chuẩn bị bước vào thế chiến, Olson sớm tiếp xúc với hai nghịch lý nền tảng của hiện đại: một mặt là khả năng huy động tập thể phi thường trong chiến tranh, mặt khác là sự chia rẽ lợi ích trong thời bình. Từ đây, ông bắt đầu nhen nhóm những câu hỏi căn bản về tính hợp lý, quyền lực và trật tự chính trị – những vấn đề sau này ông sẽ phân tích bằng một lăng kính kinh tế học độc đáo.
Olson học đại học tại Đại học bang North Dakota và sau đó lấy bằng tiến sĩ kinh tế tại Đại học Harvard. Từ năm 1969 cho đến cuối đời, ông giảng dạy tại Đại học Maryland, nơi ông thành lập và điều hành Trung tâm Cải cách Thể chế và Khu vực Phi Chính thức (IRIS) – một trung tâm chuyên nghiên cứu các thể chế phi chính thức, nhà nước yếu và chuyển đổi kinh tế tại thế giới đang phát triển. Trong suốt sự nghiệp học thuật của mình, Olson luôn duy trì một lập trường nhất quán: giải thích chính trị và hành vi xã hội bằng công cụ của kinh tế học, đặc biệt là lý thuyết lựa chọn hợp lý.
Tuy nhiên, khác với hầu hết các nhà kinh tế thuần túy, Olson không giới hạn mình trong các mô hình thị trường. Ông quan tâm đến những gì diễn ra ngoài lề thị trường: cách các nhóm hình thành, duy trì lợi ích, vận động chính sách; cách nhà nước có thể vừa là người bảo trợ phát triển, vừa là kẻ trấn lột; và tại sao trong nhiều trường hợp, càng dân chủ và ổn định thì thể chế lại càng trì trệ. Chính lối tư duy “trái chiều” ấy khiến Olson vừa được tôn vinh, vừa bị tranh luận – nhưng cũng chính vì vậy mà ông tạo ra ảnh hưởng dài lâu trong nhiều lĩnh vực.
Điều đặc biệt ở Olson là ông viết không nhiều, nhưng mỗi tác phẩm đều để lại dấu ấn sâu đậm. Chỉ với ba cuốn sách lớn – lần lượt xuất bản vào các năm 1965, 1982 và 2000 – Olson đã xây dựng một hệ thống tư tưởng gần như khép kín: từ cá nhân trong nhóm, đến nhóm trong quốc gia, và từ đó đến bản chất quyền lực chính trị. Mỗi tác phẩm của ông đều xuất hiện trong bối cảnh thế giới có những chuyển động lớn:
The Logic of Collective Action ra đời giữa thời kỳ Chiến tranh Lạnh và phong trào phản kháng xã hội ở Mỹ.
The Rise and Decline of Nations xuất bản sau khủng hoảng dầu mỏ và trong lúc phương Tây đối diện với "stagflation".
Power and Prosperity được viết ngay trước khi Olson qua đời (1998) – trong bối cảnh Đông Âu vừa sụp đổ, Đông Á vừa bùng nổ, và toàn cầu hóa đang định hình lại vai trò nhà nước.
Cái chết của Olson vào năm 1998 vì một cơn đau tim đột ngột đã cắt ngang một dự án lớn ông đang thực hiện cùng Ngân hàng Thế giới: xây dựng lý thuyết nhà nước hợp lý cho các quốc gia chuyển đổi. Tuy nhiên, những gì ông để lại vẫn tiếp tục được giảng dạy và tranh luận sâu rộng. Một học trò của Olson từng viết: “Ông không chỉ phân tích vì sao các quốc gia thất bại, mà còn chỉ ra một cách lạnh lùng, khoa học và không khoan nhượng rằng sự thất bại ấy thường là kết quả của những cơ chế mà chính con người thiết kế.”
2. Tư tưởng chính của Mancur Olson
Ba tác phẩm lớn của Olsson lần lượt ra đời trong ba thập niên khác nhau – những năm 1960 rúng động bởi phản kháng xã hội; thập niên 1980 chao đảo trong trì trệ kinh tế phương Tây; và thời kỳ hậu Xô Viết mở ra những câu hỏi về sự tan rã và tái lập trật tự. Ở mỗi điểm ngoặt đó, Olson không đứng ngoài. Ông bước vào bằng những câu hỏi: vì sao con người không hợp tác? Vì sao các quốc gia từng giàu có lại suy yếu? Và vì sao nhà nước – vốn được dựng lên để bảo vệ công ích – lại có thể trở thành công cụ cho các nhóm lợi ích thao túng?
Tác phẩm đầu tay The Logic of Collective Action (1965) là lời khiêu chiến đầu tiên với những ảo tưởng đẹp đẽ về tinh thần cộng đồng. Olson chỉ ra một sự thật đáng buồn: ngay cả khi tất cả mọi người đều có lợi từ một hành động tập thể, không ai có động lực làm điều đó – trừ khi họ bị cưỡng chế hoặc có động cơ riêng. Trong các nhóm càng lớn và đông người thì càng dễ xuất hiện những kẻ “ăn sẵn”- những “free rider” – ăn theo kết quả mà không đóng góp gì. Kết quả là các nhóm lợi ích nhỏ, giàu và tập trung dễ dàng tổ chức và vận động chính sách, còn số đông im lặng thì vẫn im lặng mãi. Nói cách khác, chính trị không phải là cuộc thi công bằng giữa các nhóm có lợi ích, mà là trò chơi mà kẻ tổ chức tốt hơn luôn thắng.
Tư tưởng ấy được đẩy xa hơn trong The Rise and Decline of Nations (1982), nơi Olson bước ra khỏi phòng họp nhóm và nhìn thẳng vào bản đồ thế giới. Tại sao Nhật Bản và Đức – hai quốc gia bị tàn phá sau chiến tranh – lại vươn lên nhanh chóng, trong khi Anh, Pháp hay Mỹ lại trì trệ? Câu trả lời của Olson không nằm ở văn hóa hay công nghệ, mà nằm ở nhóm lợi ích. Ông cho rằng các quốc gia dân chủ ổn định có xu hướng tích tụ các nhóm lợi ích nhỏ – những tổ chức biết cách vận động, bảo vệ đặc quyền, và làm chậm mọi cải cách có thể ảnh hưởng đến họ. Hệ quả là một hiện tượng ông gọi là xơ cứng thể chế (institutional sclerosis) – khi năng suất đình trệ, luật chơi không thay đổi, và tăng trưởng bị kìm hãm không phải vì thiếu tài nguyên, mà vì thừa các mạng lưới quyền lực ẩn. Trong khi đó, các nước được “reset” (xây dựng lại từ đầu) thể chế sau chiến tranh lại có cơ hội làm mới toàn bộ hệ thống quyền lực – nhờ thế mà tăng tốc.
Đến Power and Prosperity (2000), Olson quay về câu hỏi căn bản nhất: nhà nước là gì và tại sao nó tồn tại? Ở đây, ông từ chối cả hai thái độ cực đoan – không xem nhà nước như thiên thần gác cổng, cũng không coi nó là con quỷ Leviathan – mà mô tả nó như một “stationary bandit” (“kẻ cướp cố định”): một tên cướp có lý trí, quyết định không vơ vét một lần rồi bỏ đi, mà ở lại, duy trì trật tự, thu thuế và đầu tư ngược lại cho xã hội để… có thể cướp được nhiều hơn trong tương lai. Ẩn dụ táo bạo này giải cấu trúc hình ảnh nhà nước thiêng liêng, thay vào đó là một thực thể tính toán – và nhờ thế, trở nên dễ hiểu, dễ mô hình hóa, và có thể cải tổ.
Xin được nói kỹ hơn về khái niệm có tính hình tượng rất cao này. Khái niệm “kẻ cướp cố định” (stationary bandit) và “kẻ cướp di động” (roving bandit) của Mancur Olson là một ẩn dụ sắc sảo nhằm lý giải sự hình thành của trật tự chính trị và vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế. Theo Olson, trong một xã hội vô chính phủ, các nhóm vũ trang (tức “kẻ cướp di động”) chỉ đơn thuần cướp bóc rồi rút đi, không có động cơ bảo vệ hay đầu tư cho cộng đồng mà chúng cướp. Kết quả là sự hỗn loạn kéo dài, nơi người dân không dám sản xuất dư thừa vì biết chắc sẽ bị lấy mất. Trong trạng thái như vậy, thị trường không thể hình thành, thuế không thể thu, và phát triển kinh tế trở nên bất khả.
Ngược lại, một “kẻ cướp cố định” – kẻ trấn giữ một vùng lãnh thổ ổn định – sẽ sớm nhận ra rằng: nếu thay vì cướp sạch một lần, hắn thu thuế định kỳ, bảo vệ dân cư và khuyến khích sản xuất, thì tổng lợi ích hắn thu được về lâu dài sẽ lớn hơn. Từ đó, Olson lập luận rằng nhà nước ban đầu có thể hình thành không phải từ khế ước xã hội lý tưởng, mà từ một sự cưỡng chế có lý trí. Nhà nước tốt, trong quan điểm này, không phải là nhà nước ít quyền lực, mà là nhà nước có động cơ dài hạn, kiểm soát được tham lam ngắn hạn, và đầu tư vào trật tự để tối đa hóa thịnh vượng chung – dù mục đích cuối cùng vẫn là thu thuế hiệu quả hơn. Đây là một mô hình không lãng mạn hóa quyền lực, nhưng lại vô cùng thực tế – và giúp ta hiểu rõ hơn vì sao có những nhà nước tạo ra phát triển, còn những nhà nước khác chỉ tạo ra bạo lực và bất ổn.
Ba tác phẩm, ba luận điểm, nhưng một tư tưởng xuyên suốt: mọi hành động tập thể – dù là trong nhóm nhỏ, tổ chức xã hội hay quốc gia – đều bị chi phối bởi động cơ lợi ích, cấu trúc quyền lực, và khả năng tổ chức. Không có phép màu. Chỉ có thể chế. Và thể chế, một khi bị các nhóm lợi ích chiếm lĩnh, sẽ trở nên trì trệ như chính những mạng lưới ấy.
Tư tưởng của Olson, vì thế, vừa khai sáng vừa gây sự khó chịu. Ông không để người đọc yên tâm với những khẩu hiệu như “ổn định chính trị” hay “phát triển dựa trên đồng thuận”. Trái lại, ông buộc ta phải nhìn vào mặt trái của ổn định, sự mong manh của hành động tập thể, và sự tinh vi của quyền lực nhóm. Ông không chỉ viết về tăng trưởng – ông viết về lý do tăng trưởng dừng lại. Và đó là điều tạo ra sự khác biệt của ông.
3. Đóng góp của Mancur Olson đối với kinh tế học hiện đại
Trong thế giới của kinh tế học, nơi những đường cong cung – cầu vẫn thường được xem như thánh kinh, Mancur Olson là kẻ dị giáo. Ông không hô hào về các chính sách tài khóa hay đo đếm hiệu suất biên giảm dần, mà cắm mỏ neo vào một thứ nhạy cảm hơn nhiều: quyền lực. Và không phải quyền lực trừu tượng như trong triết học, mà là quyền lực sống động – thứ quyền lực khiến các nhóm lợi ích nhỏ có thể “bẻ lái” chính sách quốc gia chỉ vì họ tổ chức tốt hơn số đông thầm lặng. Trong một ngành từng tự hào về sự trung lập khoa học, Olson đã đưa chính trị – với tất cả tính toán và mưu lược của nó – trở lại vào trung tâm phân tích kinh tế.
Một trong những đóng góp lớn nhất của Olson là mở rộng biên giới của kinh tế học vào vùng đất “xám” giữa thị trường và nhà nước, nơi hành vi con người không chỉ được điều chỉnh bởi giá cả mà còn bởi động cơ quyền lực, danh tiếng, sự trừng phạt xã hội và cấu trúc nhóm. Trước Olson, kinh tế học phần lớn né tránh các câu hỏi như: “Vì sao chính sách tốt lại không được thực thi?” hay “Ai thực sự hưởng lợi từ những cải cách được tuyên bố là vì dân?”. Sau Olson, những câu hỏi ấy trở thành trung tâm của một dòng nghiên cứu mới: Kinh tế học chính trị thể chế (Institutional Political Economy).
Không những đặt nền móng cho lý thuyết Public Choice – trường phái xem hành vi của chính trị gia giống như doanh nhân, luôn tìm cách tối đa hóa lợi ích cá nhân – Olson còn là người tiên phong trong việc làm sáng tỏ mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và cấu trúc nhóm lợi ích. Trong khi nhiều nhà kinh tế lo tối ưu hóa “chiếc bánh”, ông lại đặt câu hỏi: “Ai đang chia phần bánh, theo luật chơi nào, và vì sao họ luôn cắt phần to nhất cho mình?”
Tác phẩm The Rise and Decline of Nations đặc biệt gây chấn động vì nó đặt ra một khả năng không mấy dễ chịu: rằng sự ổn định chính trị và thể chế dân chủ, nếu thiếu cơ chế tự làm mới, có thể chính là mảnh đất màu mỡ cho trì trệ và thoái hóa. Điều này, với nhiều nhà hoạch định chính sách phương Tây, là một đòn tâm lý. Nhưng với các quốc gia đang phát triển, nó lại là một tấm gương phản chiếu đầy cảnh tỉnh. Từ đó, Olson giúp thiết lập một góc nhìn phê phán: phát triển không phải là con đường thẳng, mà là một chiến trường nơi những nhóm lợi ích liên tục tranh giành quyền kiểm soát.
Đáng kể hơn, Olson là một trong số ít nhà kinh tế thời hậu chiến dám định nghĩa lại bản chất nhà nước bằng logic lợi ích. Thay vì xem nhà nước như một “người gác đêm” trung lập hoặc một Leviathan cần bị kiềm chế, ông nhìn nhận nhà nước như một kẻ cướp biết nghĩ xa – không ngần ngại thu thuế, nhưng cũng không ngu ngốc đến mức phá hủy chiếc máy in tiền là nền kinh tế. Trong cách nhìn đó, nhà nước tốt không phải là nhà nước tối thiểu, mà là nhà nước có động cơ đúng: biết đầu tư vào hạ tầng, pháp quyền, và lòng tin – không vì đạo đức, mà vì tính toán lợi ích lâu dài.
Chính nhờ những đóng góp này mà Olson trở thành chiếc cầu nối hiếm hoi giữa các nhánh tư tưởng tưởng chừng đối lập: ông được các nhà kinh tế học thị trường trọng dụng vì tính hệ thống trong phân tích cá nhân và nhóm, được các nhà thể chế học kính trọng vì khả năng lột trần động lực quyền lực, và được các nhà phát triển quốc gia học hỏi vì tư duy cân bằng giữa trật tự và tăng trưởng. Ảnh hưởng của Mancur Olson đối với các nhà kinh tế – chính trị sau ông sâu sắc và đa chiều, lan tỏa qua nhiều trường phái và lĩnh vực nghiên cứu. Các học giả như Douglass North – người đoạt Nobel Kinh tế năm 1993 – kế thừa tư tưởng của Olson trong việc lý giải mối quan hệ giữa thể chế, lịch sử và hiệu quả kinh tế, đặc biệt là hiện tượng "xơ cứng thể chế" cản trở đổi mới. Daron Acemoglu và James Robinson- giải Nobel Kinh tế năm 2024, với công trình Why Nations Fail, đã mở rộng luận điểm của Olson bằng cách khẳng định rằng nhóm lợi ích chiếm đoạt thể chế là nguyên nhân cốt lõi của nghèo đói kéo dài và phát triển lệch lạc. Elinor Ostrom, Nobel Kinh tế 2009, dù nhấn mạnh vào khả năng tự tổ chức của cộng đồng, vẫn xây dựng tư tưởng của mình trên nền tảng lý thuyết hành động tập thể mà Olson đặt ra. Trong lĩnh vực lựa chọn công, James Buchanan (Nobel Kinh tế năm 1986) và các học trò cũng khai thác sâu sắc quan điểm của Olson về động cơ phi thị trường trong chính trị. Có thể nói, Olson không chỉ là một cá nhân học thuật lỗi lạc, mà là một mắt xích trọng yếu trong dòng chảy tư duy hiện đại về thể chế, quyền lực và phát triển, truyền cảm hứng và khung tư duy cho nhiều thế hệ học giả sau ông.
Tất nhiên, Olson không cung cấp giải pháp hoàn hảo. Ông không viết sách hướng dẫn chính sách, cũng không đề ra kế hoạch cải cách. Nhưng ông làm được điều quan trọng hơn: đó là tạo ra khung tư duy. Giống như cách Keynes thay đổi cách người ta nhìn về tiền và tổng cầu, Olson thay đổi cách chúng ta hiểu về quyền lực, nhóm lợi ích và vai trò của nhà nước trong sự phát triển. Từ đó, ông để lại không chỉ một lý thuyết, mà một bản đồ – cho những ai muốn đi qua vùng đất phức tạp nơi kinh tế, chính trị và thể chế giao nhau.
4. Ảnh hưởng và ứng dụng lý thuyết Olson tại Đông Á
Nếu muốn tìm một vùng đất đi ngược lại dự báo u ám của Mancur Olson về “xơ cứng thể chế” trong các nền dân chủ ổn định, không đâu thú vị hơn Đông Á. Từ Nhật Bản hậu chiến, Hàn Quốc thời Park Chung-hee đến Đài Loan dưới quyền Quốc dân đảng, khu vực này đã chứng kiến những kỳ tích tăng trưởng mà Olson, có lẽ, cũng phải ngạc nhiên. Nhưng điều đó không khiến tư tưởng của ông trở nên lỗi thời; ngược lại, lý thuyết Olson lại chính là chìa khóa để giải thích vì sao những quốc gia ấy tránh được cạm bẫy mà các nước phương Tây giàu có đã rơi vào.
Đầu tiên, ta phải quay lại một nghịch lý mà Olson nêu ra: sự ổn định kéo dài có thể dẫn đến sự trỗi dậy của các nhóm lợi ích cản trở cải cách. Điều này từng đúng với nước Mỹ hậu Thế chiến, nơi các hiệp hội ngành nghề, nghiệp đoàn và nhóm vận động hành lang dần định hình chính sách theo hướng thiên vị và bảo hộ. Thế nhưng ở Đông Á, trớ trêu thay, chính sự thiếu ổn định dân chủ theo kiểu phương Tây lại cho phép các chính quyền thời kỳ đầu hành động với độ quyết đoán cao, vượt qua được lực cản từ các nhóm đặc quyền truyền thống. Ở Nhật, chính quyền chiếm đóng của Mỹ giải tán gần như toàn bộ các nhóm tài phiệt tiền chiến; ở Hàn Quốc và Đài Loan, các chính phủ quân sự hoặc độc đảng kiểm soát chặt xã hội dân sự và giới tài phiệt mới nổi, nhờ đó thiết lập được một “nhà nước phát triển” (developmental state) tương đối ít bị thao túng bởi lợi ích cục bộ trong giai đoạn đầu.
Đọc dưới lăng kính Olson, các nhà nước Đông Á giai đoạn cất cánh mang đặc điểm của “stationary bandits lý tưởng”: họ kiểm soát chính trị, trấn áp phản kháng, nhưng đồng thời đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, hạ tầng, công nghiệp hóa và kiểm soát tham nhũng ở mức có thể kiểm soát được. Mục tiêu không phải vì lý tưởng dân chủ, mà để tạo ra tăng trưởng dài hạn – nguồn lợi thuế bền vững hơn cho nhà nước. Không phải ngẫu nhiên mà Olson từng đánh giá Hàn Quốc là “một trường hợp điển hình của nhà nước thiết kế khôn ngoan động lực phát triển để trấn lột… một cách hiệu quả và có tính toán.”
Tuy nhiên, chính các thành công ban đầu ấy lại khiến nhiều quốc gia Đông Á sau này rơi vào vòng lặp mà Olson từng cảnh báo: sự trỗi dậy của các nhóm lợi ích mới sau giai đoạn công nghiệp hóa. Ở Nhật Bản, từ cuối thập niên 1980, các nhóm vận động nông nghiệp, doanh nghiệp địa phương và giới tài chính bắt đầu chi phối mạnh chính sách, khiến cải cách trì trệ và dẫn đến “thập kỷ mất mát”. Ở Hàn Quốc, sau dân chủ hóa, một số nghiệp đoàn trở nên cực đoan, các chaebol thao túng chính trị và hệ thống pháp luật không theo kịp nhu cầu minh bạch hóa. Những biểu hiện ấy, từ góc nhìn Olson, không phải là “thất bại thị trường” hay “khủng hoảng dân chủ”, mà là hệ quả tất yếu của quá trình tích tụ nhóm lợi ích sau khi tăng trưởng đã tạo ra đủ của cải để tranh giành.
Điều thú vị là, dù không viện dẫn Olson một cách trực tiếp, nhiều nhà hoạch định chính sách Đông Á hiện đại – nhất là ở Singapore – lại vận dụng khá triệt để tư duy của ông: kiểm soát sự hình thành nhóm lợi ích bằng cách giới hạn vận động hành lang, đảm bảo hành chính công hiệu quả và ưu tiên cải cách thể chế trước khi nó trở nên quá cứng nhắc để thay đổi. Singapore, chẳng hạn, dù là nền kinh tế thị trường năng động, vẫn duy trì cơ chế hành chính nửa-quan liêu nửa-kỹ trị, với hệ thống lương công chức cao, chính sách công minh bạch và mức kiểm soát mạnh mẽ đối với vận động chính sách ngoài chính thức.
Ở đây, Olson không chỉ là nhà tư tưởng. Ông đóng góp trong vai trò công cụ phân tích. Nhờ ông, ta hiểu vì sao thành công ban đầu có thể là mầm mống cho trì trệ về sau. Và nhờ ông, ta cũng thấy rõ hơn một thách thức tinh vi: phát triển không chỉ là thoát nghèo – mà là thoát khỏi những nhóm lợi ích sẽ trỗi dậy chính từ lòng thành công của mình.
5. Nga và Đông Âu hậu Xô Viết: Khi những ‘kẻ cướp di động” tiếm quyền
Nếu Đông Á cho ta thấy một câu chuyện tăng trưởng vượt lên lợi ích nhóm nhờ một “kể cướp cố định: khôn ngoan, thì Đông Âu và nước Nga hậu Xô Viết lại phơi bày một tấn bi kịch ngược chiều: khi nhà nước tan rã nhưng không có thể chế thay thế, điều còn lại không phải là tự do mà là hỗn loạn. Trong bối cảnh ấy, tư tưởng của Mancur Olson trở thành một lưỡi dao sắc, mổ xẻ những ảo tưởng về cải cách sốc, tư nhân hóa chóng vánh và sự thần thánh hóa thị trường.
Trong Power and Prosperity, Olson cảnh báo rằng trật tự không thể tự sinh ra từ thị trường, cũng như sự phát triển không thể nảy mầm trên một cánh đồng bị cày xới bởi cách mạng thể chế vô tổ chức. Khi Liên Xô sụp đổ, nhiều nhà cải cách phương Tây tin rằng: chỉ cần loại bỏ kế hoạch hóa tập trung, đẩy mạnh tư nhân hóa và mở cửa thị trường, thì nền kinh tế sẽ tự điều chỉnh. Họ quên mất rằng thị trường cần luật chơi, và luật chơi cần nhà nước. Không phải bất kỳ nhà nước nào, mà là một nhà nước có quyền lực đủ mạnh để đảm bảo thực thi pháp luật, nhưng đủ lý trí để không lạm quyền – tức là một “stationary bandit” theo đúng nghĩa Olson.
Tại Nga, những năm 1990 chứng kiến một hình mẫu đối lập: kẻ cướp di động (roving bandits) tràn lan khắp nền kinh tế. Khi nhà nước Liên Xô tan vỡ, không có cơ chế nào kiểm soát quá trình phân phối tài sản. Hậu quả là các “đầu sỏ” (oligarchs) chiếm đoạt tài sản công qua các phiên đấu giá giả tạo, biến năng lượng, công nghiệp nặng và truyền thông thành lãnh địa riêng. Không ai trả lời được câu hỏi: luật là gì, ai thực thi, và tại sao người khác nên tuân thủ? Trong một trật tự như vậy, đầu tư dài hạn trở thành trò hề, lòng tin bị rút cạn, và cải cách bị bóp nghẹt bởi chính những nhóm được sinh ra từ “cú sốc cải cách”.
Olson từng lập luận rằng: không phải sự thiếu dân chủ, mà là sự thiếu trật tự và quyền lực có kiểm soát mới là nguyên nhân cốt lõi khiến các quốc gia thất bại. Trường hợp Đông Âu cho thấy điều đó. Trong khi một số nước như Ba Lan, Hungary hay Tiệp Khắc thiết lập được bộ máy hành chính đủ hiệu quả để duy trì trật tự và thu thuế, nhiều nước khác rơi vào trạng thái nửa vời: nhà nước yếu, luật pháp không được thực thi, các nhóm lợi ích mới nhanh chóng “bắt cóc” cải cách và chiếm lĩnh chính trường. Hiện tượng này chính là phiên bản hậu hiện đại của “xơ cứng thể chế”: không phải từ các nhóm truyền thống, mà từ những “nhóm đặc quyền hậu cải cách” – những người kiểm soát cổ phần, thông tin và quan hệ.
Lý thuyết Olson cũng giúp ta hiểu vì sao các chương trình “liệu pháp sốc” (shock therapy) – cải cách kinh tế thần tốc – lại thất bại một cách có hệ thống trong những nơi thiếu thể chế pháp quyền. Khi không có một “stationary bandit” đáng tin cậy, không ai muốn đầu tư dài hạn, không ai tin vào hợp đồng, và chính phủ – dù được bầu cử – cũng không thể thu được thuế ổn định để cung cấp dịch vụ công. Thị trường không thể tồn tại nếu không có niềm tin. Và niềm tin không đến từ tư hữu hóa – nó đến từ nhà nước.
Trường hợp Nga và Đông Âu là minh chứng sống động cho dự cảm của Olson: rằng nhà nước – dù bị coi thường hay sùng bái – vẫn là trung tâm của trò chơi phát triển. Và không có gì nguy hiểm hơn một nhà nước tan rã trong khi nhóm lợi ích thì không.
6. Việt Nam: Phát triển nhanh, nhưng có thoát khỏi “xơ cứng thể chế”?
Việt Nam đang đứng trước một nghịch lý rất giống với những gì Mancur Olson từng cảnh báo: tăng trưởng nhanh nhưng hệ thống thể chế vận hành ngày càng phức tạp và dễ bị tổ chức lợi ích chi phối. Sau gần bốn thập niên Đổi mới, nền kinh tế đã mở cửa, thị trường được công nhận, doanh nghiệp tư nhân vươn lên, và tầng lớp trung lưu đang hình thành mạnh mẽ. Nhưng cùng lúc, cũng xuất hiện những biểu hiện rõ rệt của tình trạng Olson gọi là institutional sclerosis – xơ cứng thể chế: cải cách chậm lại, đổi mới thể chế bị giằng co, và các nhóm lợi ích hoạt động ngày càng tinh vi hơn trong bóng tối.
Từ góc nhìn của Olson, câu hỏi quan trọng không còn là “Việt Nam có tăng trưởng hay không?”, mà là: ai đang được hưởng lợi từ tăng trưởng, luật chơi có công bằng không, và liệu nhà nước có nguy cơ dần bị chiếm đoạt bởi các nhóm lợi ích có tổ chức tốt hơn phần còn lại? Lý thuyết của ông về hành động tập thể lý giải vì sao người dân – đặc biệt là những nhóm yếu thế như nông dân, lao động phi chính thức, người làm công ăn lương – thường thiếu cơ chế để bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình. Trong khi đó, các nhóm có vốn, có thông tin và quan hệ chính trị – như một số doanh nghiệp bất động sản, nhà thầu hạ tầng, hay “sân sau” trong hệ thống quản lý công – lại có khả năng thiết lập mạng lưới ảnh hưởng, chi phối chính sách hoặc làm méo mó ưu đãi đầu tư.
Cũng giống như Olson mô tả trong bối cảnh Mỹ và châu Âu, sự trỗi dậy của các nhóm lợi ích tại Việt Nam không phải là kết quả của âm mưu của một deep state nào đó, mà là hệ quả tự nhiên của một nền kinh tế đang trưởng thành nhưng thiếu cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả. Nhà nước càng can thiệp sâu vào phân bổ nguồn lực – đặc biệt là đất đai, tín dụng, và đầu tư công – thì động cơ “bắt tay ngầm” giữa công và tư càng lớn. Mà khi các nhóm có quyền ra luật lại cũng là nhóm hưởng lợi từ luật đó- hiện tượng mà báo chí ở Việt Nam vẫn gọi là “tham nhũng chính sách”- thì sự xơ cứng thể chế không còn là rủi ro tiềm tàng.
Một điểm Olson đặc biệt nhấn mạnh – và Việt Nam cần lưu ý – là vai trò của nhà nước như một “stationary bandit” có lý trí. Theo ông, nhà nước chỉ thực sự có thể dẫn dắt tăng trưởng dài hạn nếu có động cơ duy trì trật tự, đầu tư vào dịch vụ công, và không để bản thân bị “bắt cóc” bởi nhóm lợi ích ngắn hạn. Từ đó suy ra, một nhà nước phát triển không chỉ cần năng lực hành chính tốt, mà còn cần cơ chế tự ràng buộc – tức là khả năng tự đặt giới hạn cho quyền lực của mình. Với Việt Nam, điều này đòi hỏi một cuộc cải cách sâu về cách ra quyết định chính sách, minh bạch ngân sách, kiểm soát xung đột lợi ích trong bộ máy, và tăng cường vai trò phản biện xã hội từ người dân và báo chí.
Thêm nữa, lý thuyết của Olson chỉ ra rằng ổn định chính trị không đồng nghĩa với năng động thể chế. Nếu Việt Nam quá dựa vào thành tích tăng trưởng hiện tại mà xem nhẹ cải cách luật chơi, rất có thể sẽ rơi vào vòng lặp: các nhóm đặc quyền đã hình thành sẽ bảo vệ nguyên trạng, ngăn cản đổi mới, và khiến chính sách ngày càng phụ thuộc vào quyền lợi các nhóm này, thay vì có định hướng chiến lược dài hạn. Khi đó, tăng trưởng sẽ chững lại, bất bình đẳng gia tăng, và lòng tin công chúng suy giảm – ba dấu hiệu cổ điển của sự suy thoái thể chế từng được Olson mô tả.
Ngược lại, nếu biết tận dụng thời điểm “chuyển giai đoạn” hiện nay – khi Việt Nam đang hướng tới mục tiêu nước phát triển thu nhập cao – để tiến hành cải cách nhà nước theo hướng kiểm soát quyền lực, minh bạch hóa tài sản công, và giảm thiểu can thiệp tùy tiện vào thị trường, thì Việt Nam hoàn toàn có thể tránh được cái bẫy mà Olson từng cảnh báo.
7. Người cảnh báo nguy cơ của những lực cản
Olson cho thấy rằng thể chế không chỉ là luật viết ra, mà là mạng lưới quyền lực sống động, nơi những nhóm tổ chức tốt nhất sẽ chiếm lĩnh luật chơi. Ông cũng nhấn mạnh rằng nhà nước không phải là kẻ thù của thị trường, mà là điều kiện tiên quyết để thị trường vận hành có trật tự – nhưng chỉ khi nó biết giới hạn chính mình. Và hơn hết, ông nhắc chúng ta rằng tăng trưởng không có nghĩa là vĩnh viễn đi lên. Nó có thể dừng lại. Và nguyên nhân thường không đến từ bên ngoài, mà đến từ chính cấu trúc quyền lực bên trong.
Tư tưởng ấy vang vọng không chỉ ở phương Tây giàu có, nơi các nhóm lợi ích chi phối nghị trình chính sách bằng tiền vận động hành lang: như những gì chúng ta đang chứng kiến ở nước Mỹ trong hai thập niên qua. Nó cũng vang vọng ở Đông Á, nơi một số quốc gia thành công nhờ hạn chế được nhóm đặc quyền trong giai đoạn đầu, nhưng sau đó chững lại khi chính những nhóm ấy trở nên bất khả xâm phạm. Và nó vang vọng ở Việt Nam – một nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh nhưng cũng đang bước vào vùng rủi ro của Olson: nơi lợi ích nhóm nổi lên từ chính thành quả phát triển, và thể chế nếu không được cải cách sẽ trở nên quá xơ cứng để thay đổi.
Trong thời đại mà mọi quốc gia đều nói về đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, tăng trưởng xanh, thì Olson nhắc ta rằng thách thức lớn nhất không nằm ở công nghệ, mà nằm ở thể chế. Không phải chúng ta không biết con đường nào là con đường tốt nhất để đất nước vươn mình, mà là những người được hưởng lợi từ hiện trạng sẽ cố gắng giữ nguyên hiện trạng- bất chấp những gì mà họ nói ra. Đó là lực cản vô hình, nhưng có thật. Và nếu không lắng nghe, một ngày nào đó, chính nó sẽ khiến guồng máy phát triển dừng lại:bằng hàng loạt trì hoãn nhỏ, thoả hiệp nhỏ, và sự cam chịu của đa số.
Mancur Olson qua đời khi thế giới đang bước vào thiên niên kỷ mới, đầy lạc quan và tự tin vào toàn cầu hóa. Hơn hai thập niên sau, ta nhận ra rằng nhiều cảnh báo của ông không hề lỗi thời – chúng chỉ trở nên tinh tế hơn, ẩn sâu hơn và nguy hiểm hơn. Trong một thế giới phân cực, nơi niềm tin vào nhà nước suy giảm, nơi bất bình đẳng ngày càng bền vững, và nơi nhiều cuộc cải cách bị bóp méo bởi chính những người nhân danh cải cách, thì Olson là tiếng nói cần thiết để chúng ta lắng nghe, như một lời cảnh tỉnh.
Tác phẩm chính của Mancur Olson:
Olson, M. (1965). The Logic of Collective Action: Public Goods and the Theory of Groups. Harvard University Press.
Olson, M. (1982). The Rise and Decline of Nations: Economic Growth, Stagflation, and Social Rigidities. Yale University Press.
Olson, M. (2000). Power and Prosperity: Outgrowing Communist and Capitalist Dictatorships. Basic Books.
Vì Mancur Olson - nhà tư tưởng về nhóm lợi ích và thể chế, hay vì tác giả đã khéo léo tạo ra sư liên tưởng giữa các cuốn sách với thực tiễn lịch sử thế giới, và Việt Nam lúc này?
hay quá