(
Vài năm trước, trong một giai đoạn mà thế giới dường như bước vào một chuỗi những cơn co giật khó đoán — đại dịch, khủng hoảng kinh tế, xung đột chính trị, những biến động xã hội như không còn điểm dừng — tôi tình cờ đọc Letters to Lucilius của Seneca (bản tiếng Việt: Seneca-Những bức thư đạo đức do Andy Lương dịch) cùng một vài tác phẩm ngắn của ông.
Điều bất ngờ là, những câu chữ từ hơn hai ngàn năm trước ấy không hề mang cảm giác xa lạ. Trái lại, chúng hiện lên với sự gần gũi khó lý giải: một người đàn ông, sống dưới bóng của những vị hoàng đế thất thường và bạo liệt, đang viết về cách giữ gìn sự điềm tĩnh khi mọi thứ xung quanh rơi vào hỗn loạn; về nghệ thuật sống đơn giản trong một xã hội thừa mứa vật chất; về cách chế ngự cơn giận, cách chọn bạn, và cuối cùng là chuẩn bị cho cái chết như một phần tất yếu của sinh mệnh.
Seneca không phải một triết gia của hệ thống; ông là người thực hành giữa đời sống thực, nơi mà đạo đức không bao giờ tách rời những va đập quyền lực, những thử thách cảm xúc, và cả những mâu thuẫn không dễ giải hòa giữa lý tưởng và thực tế. Chính vì thế, điều ông để lại không phải là những lý thuyết đóng kín, mà là một phương pháp giữ thăng bằng trong những điều kiện mà sự ổn định chỉ là ảo ảnh tạm thời.
Trong bối cảnh hiện đại, khi con người đối diện với một thế giới vận động quá nhanh, áp lực gia tăng từ cả đời sống vật chất lẫn tinh thần, và sự bất định trở thành trạng thái nền tảng, những tư tưởng của Seneca dường như lại có mặt để đối thoại. Không phải như những chỉ dẫn để tối ưu hoá thành tựu cá nhân, mà như một hệ trục nội tâm: làm thế nào để sống có phẩm giá khi bất toàn là điều không thể tránh khỏi.
1. Giữ phẩm giá trong thế giới bất toàn
Trong rất nhiều thư gửi người bạn trẻ Lucilius, Seneca trở đi trở lại với một chân lý đơn giản: thế giới không được thiết kế để phục vụ cho kỳ vọng của con người. Sự hỗn loạn, bất trắc, và thậm chí là bất công không phải là những hiện tượng bất thường cần sửa chữa, mà là cấu trúc mặc định của thực tại. Chính vì thế, thay vì kỳ vọng rằng thế giới phải ổn định, ông khuyên nên tập trung vào việc điều chỉnh chính bản thân mình — nơi duy nhất mà con người thực sự có chút quyền kiểm soát.
Ở điểm này, Seneca phát triển sâu sắc nguyên lý nổi tiếng của chủ nghĩa Khắc kỷ: phân biệt giữa điều nằm trong quyền lực ta và điều không. Thế giới vận hành theo các động lực riêng của nó: bệnh dịch, chiến tranh, mưu đồ chính trị, đố kỵ, thị trường tài chính, tai nạn bất ngờ — tất cả đều có thể giáng xuống bất cứ lúc nào. Trước những điều ấy, sự phẫn nộ, hoảng loạn hay than phiền không làm thay đổi kết quả. Thay vào đó, ông đề nghị người ta chuẩn bị nội tâm để đón nhận mọi khả thể, giống như người lính chuẩn bị áo giáp trước khi ra trận chứ không đợi đến lúc mũi tên đã bay tới mới mặc áo giáp.
Trong một buổi trò chuyện gần đây, tôi có dịp nghe một người bạn than phiền về những biến cố dồn dập trong công việc: sếp đột ngột sa thải nhân sự, dự án bị cắt ngân sách, thị trường đảo chiều bất ngờ. Anh chốt lại bằng câu: “Mọi thứ cứ xảy ra ngoài kế hoạch, khiến tôi cứ như phát điên.” Tôi chợt nhớ đến Seneca: "Không phải nghịch cảnh khiến người ta đau khổ, mà là sự bất ngờ." Con người không sụp đổ vì thế giới bất ổn; họ sụp đổ vì không chấp nhận rằng bất ổn vốn là trạng thái mặc định. Và một câu khác: "Ta thường bị dày vò bởi trí tưởng tượng của chính mình nhiều hơn là bởi hiện thực".
Với Seneca, giải pháp không nằm ở việc xây dựng những hệ thống kiểm soát toàn bộ, mà ở khả năng điều chỉnh kỳ vọng. Thế giới vốn không nợ ai sự công bằng. Đòi hỏi thế giới phải vận hành hợp lý là nguồn gốc của thất vọng. Chấp nhận giới hạn của mình là điều kiện đầu tiên để bắt đầu có được tự do nội tâm.
Tuy vậy, nhận thức ấy không phải sự đầu hàng định mệnh. Trái lại, nó mở ra không gian tự do thực sự: trong vùng mà lý trí có thể can thiệp — tức là cách ta suy nghĩ, phản ứng, và lựa chọn — con người có thể vẫn duy trì được phẩm giá. Triết lý của Seneca, về bản chất, không dạy người ta kiểm soát thế giới, mà dạy giữ thăng bằng trước thế giới.
Điều này có lẽ trở nên đặc biệt thích hợp trong thế giới hiện đại, nơi con người đồng thời trải nghiệm cả quyền năng và bất lực ở mức cao độ. Chúng ta có thể điều khiển nhiều thứ hơn bao giờ hết — từ tài chính, sức khỏe, công nghệ — nhưng đồng thời cũng dễ bị rơi vào hoảng loạn khi những biến cố nằm ngoài các mô hình dự báo. Chính trong bối cảnh đó, ý niệm "giữ phẩm giá trong bất toàn" của Seneca trở thành một kỹ năng sống thiết yếu.
Ở mức độ sâu xa, những gì Seneca đề xuất là một sự khiêm nhường triết học. Không ai có thể nắm toàn bộ vận mệnh trong tay mình, nhưng ai cũng có thể học cách không đánh mất phẩm cách khi vận mệnh xoay chuyển. Đó không phải là sự chối bỏ thực tại, mà là một phương pháp sống song hành cùng thực tại mà không bị nghiền nát bởi nó.
Nhưng không chỉ giữ phẩm giá: nghịch cảnh còn là cơ hội để vượt lên, một khái niệm mà tác giả Nassim Nicholas Taleb gọi là “antifragile” (kháng nghịch): tức là những hệ thống càng bị xáo trộn, sốc, hỗn loạn thì lại càng mạnh mẽ và phát triển hơn. Trước Taleb gần 2000 năm, Seneca đã viết: “Nghịch cảnh thường dọn đường cho cơ hội lớn hơn. Nhiều thứ đổ sập chỉ để rồi vươn lên cao hơn.”
2. Chế ngự cơn giận
Nếu có một cảm xúc mà Seneca dành riêng cả một chuyên luận để phân tích và cảnh báo, thì đó chính là cơn giận. Trong De Ira (Về cơn giận), ông gọi nó là “một dạng điên loạn ngắn hạn: sự rời bỏ lý trí trong chốc lát”. Điều khiến cơn giận nguy hiểm, theo Seneca, không phải chỉ vì nó gây hại cho người khác, mà vì nó hủy hoại trước hết chính kẻ đang giận.
Cơn giận, ở hình thức cơ bản nhất, là phản ứng trước sự bất công thực hoặc cảm nhận được, trước sự vi phạm những gì người ta tin là mình có quyền kỳ vọng. Song như Seneca nhiều lần nhấn mạnh, vấn đề không phải nằm ở sự kiện khách quan, mà ở cách chủ thể đánh giá sự kiện ấy. Khi ai đó cắt ngang hàng của bạn trong siêu thị, khi một đối tác thất hứa phút chót, hay khi một người bạn làm cho bạn thất vọng, chính kỳ vọng rằng mọi người phải luôn hành xử hợp lý mới là nguồn gốc sâu xa của sự bực tức. Kỳ vọng ấy, một khi bị xâm phạm, lập tức bùng nổ thành giận dữ. Chế ngự cơn giận một khi nó đã xảy ra là rất khó, đúng như Seneca đã nói: “Ngăn không cho những cảm xúc độc hại bước vào dễ hơn rất nhiều so với việc chế ngự chúng sau khi đã vào trong”
Tôi có một người bạn rất có năng lực và chí tiến thủ, nhưng lại thường xuyên căng thẳng vì những việc mà người ngoài nhìn vào tưởng như vặt vãnh. Mỗi lần ai đó trong nhóm không hoàn thành công việc như mong đợi, anh lập tức nổi nóng, lớn tiếng, và sau đó lại ngồi tự giày vò mình vì đã mất kiểm soát. Khi tôi nhắc đến lời của Seneca — rằng chính vì ta kỳ vọng quá nhiều nơi người khác nên mới dễ nổi giận — anh lặng im hồi lâu, rồi thừa nhận: “Có lẽ vì mình sợ rằng mọi thứ không diễn ra như những gì mình muốn.”
Seneca nhìn cơn giận không như một cơn bão cần chờ tan, mà như một quá trình có thể được tháo gỡ ngay từ đầu. Ông khuyến nghị việc luyện tập tư duy chuẩn bị trước (premeditatio): trước mỗi sự việc, hãy tự nhắc mình rằng người khác có thể bất công, lầm lẫn, hay ích kỷ. Khi sự việc thực sự xảy ra, cảm xúc không còn bùng nổ vì nó đã được tiên liệu từ trước. Nói cách khác, đừng quá hy vọng vào những thứ không phụ thuộc vào mình, bạn sẽ không quá đỗi thất vọng và giận dữ.
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng sự kiểm soát cảm xúc trong Khắc kỷ không phải là sự kìm nén cảm xúc theo nghĩa máy móc. Seneca không đề nghị con người trở thành cỗ máy vô cảm. Trái lại, ông thừa nhận rằng cảm xúc là tự nhiên, nhưng người khôn ngoan là người phân biệt được giữa cảm xúc khởi phát và hành vi tiếp theo sau nó. Cảm xúc có thể khởi lên, nhưng hành động phải được xét qua bộ lọc của lý trí.
Trong đời sống hiện đại, khi áp lực công việc, mạng xã hội, và nhịp sống nhanh tạo ra môi trường thuận lợi cho các phản ứng tức thời, những gì Seneca đề xuất có thể xem như một nghệ thuật trì hoãn phản ứng. Đặt một khoảng cách giữa cảm xúc phát sinh và hành vi đối ứng, con người có cơ hội tái thẩm định thực tế trước khi để cảm xúc lấn át.
Ở tầng sâu hơn, đây cũng là một biểu hiện cụ thể của nguyên lý mà Seneca nhấn mạnh trong toàn bộ trước tác của ông: tự do nội tâm không sinh ra từ việc kiểm soát thế giới bên ngoài, mà từ việc kiểm soát chính tiến trình nội tại của mình. Giận dữ là một minh họa sống động cho cách mà thất bại trong kiểm soát bản thân có thể làm lung lay phẩm giá con người ngay trong những hoàn cảnh rất đời thường.
3. Kết bạn và chọn người đồng hành
Trong thế giới Khắc kỷ của Seneca, tình bạn không phải là sự mở rộng xã giao vô điều kiện, cũng không phải là phương tiện để lấp đầy những khoảng trống tâm lý. Đối với ông, tình bạn là một phần thiết yếu trong đời sống đạo đức, nhưng cũng là lĩnh vực đòi hỏi sự cẩn trọng về lựa chọn và duy trì.
Seneca dành không ít thư gửi Lucilius để bàn riêng về tình bạn. Một trong những nguyên tắc cơ bản mà ông nhấn mạnh là sự khác biệt giữa “sở hữu bạn” và “tích trữ bạn bè”. Con người hiện đại, không khác gì người La Mã cổ, có xu hướng mở rộng các vòng kết nối xã hội như một dạng tích lũy vốn liếng xã hội. Nhưng theo Seneca, bạn không phải là một tập hợp để trưng bày, mà là những người mà ta có thể an tâm trao gửi chính mình, kể cả những phần dễ tổn thương nhất.
“Một khi tình bạn đã được xác lập, hãy tin tưởng; nhưng trước khi kết bạn, hãy phán xét cẩn trọng”
Tôi có một người quen, vốn thành công trong cuộc sống, lịch sự, quảng giao, quen biết rộng. Nhưng có lần anh thừa nhận có rất ít người thực sự hiểu mình, và gần như không có ai là anh có thể chia sẻ các vấn đề cá nhân. Sự mở rộng bề mặt xã hội, rốt cuộc, không đồng nghĩa với sự hiện diện của tình bạn đúng nghĩa.
Seneca nhấn mạnh rằng tình bạn đích thực dựa trên sự đồng điệu về đạo đức, về chí hướng sống. Người bạn tốt, theo ông, không phải chỉ để giải trí hay đồng hành trong thuận lợi, mà còn là người có thể cùng ta điều chỉnh bản thân theo hướng tốt hơn. Tình bạn, trong nghĩa ấy, giống như một sự cộng sinh đạo đức: mỗi người trong quan hệ đó đều trở thành chiếc gương để người kia tự soi xét.
“Hãy kết giao với những người giúp anh trở nên tốt hơn, và đón nhận những người mà anh cũng có thể giúp hoàn thiện"
Điều này không đồng nghĩa với sự khắt khe khô cứng. Seneca thừa nhận rằng mọi con người đều có khiếm khuyết, và cũng chính qua tình bạn mà người ta có thể cùng nhau tu dưỡng phẩm hạnh. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết vẫn là sự chân thành nội tâm và sự sẵn sàng đối thoại trung thực về đạo đức, chứ không phải sự đồng thuận giả tạo để duy trì bề ngoài thuận hòa.
Trong đời sống hiện đại, khi mạng lưới xã hội ngày càng mở rộng nhờ công nghệ, khuyến nghị của Seneca mang lại một nhắc nhở cần thiết. Đằng sau các con số về “bạn bè” trên các nền tảng trực tuyến là một thực tại mà những mối liên hệ sâu sắc thực sự vẫn hiếm hoi. Giữa một thế giới dễ nhầm lẫn giữa sự giao lưu và sự thân thiết, việc giữ cho mình những tình bạn ít nhưng chất lượng — như Seneca khuyến nghị — có thể là một trong những lựa chọn quan trọng nhất để duy trì đời sống tinh thần ổn định.
“Khi chúng ta kết bạn, hãy chọn lựa như thể ta sẽ sống cùng họ mãi mãi”.
Ở tầng sâu hơn, tình bạn trong tư tưởng của Seneca không đơn thuần là quan hệ xã hội, mà là một phần mở rộng của đời sống đạo đức. Một người không thể thực hành phẩm hạnh một cách cô lập; sự hiện diện của người bạn giúp nuôi dưỡng, thử thách và soi chiếu tiến trình tu dưỡng ấy. Theo nghĩa đó, bạn bè cũng chính là những người đồng hành trong nỗ lực giữ lấy phẩm giá giữa thế giới bất toàn.
4. Tình yêu và hôn nhân
Chủ nghĩa Khắc kỷ thường bị gắn nhầm với hình ảnh những con người khắc khổ, lạnh lùng, dửng dưng với mọi cảm xúc lãng mạn. Nhưng Seneca — như thường lệ — không tuyệt đối hóa đến mức cực đoan như vậy. Ông thừa nhận rằng tình yêu, như mọi xúc cảm khác, là một phần tự nhiên của con người. Vấn đề không nằm ở việc yêu, mà ở cách yêu.
Seneca cảnh báo rằng tình yêu, nếu không được lý trí điều chỉnh, dễ dàng trượt thành một dạng đam mê mù quáng, mà ông gọi thẳng là "tật xấu" nếu thiếu sự điều tiết đạo đức. Tình yêu mù quáng đánh mất sự tự chủ, cuốn con người vào những bám chấp, đòi hỏi, và thất vọng. Nhưng khi tình yêu được nâng đỡ bằng lý trí, nó có thể trở thành một hình thức cao của tình bạn — nơi hai con người hỗ trợ lẫn nhau cùng tiến bộ về phẩm hạnh.
“Tình yêu, nếu thiếu trí tuệ, sẽ trở thành sai lầm.”
“Người khôn ngoan yêu, nhưng với sự dè dặt của lý trí"
Seneca không viết quá nhiều về hôn nhân, nhưng những gì còn lại từ ông cho thấy một lập trường vừa thực tế, vừa có phần điềm đạm: hôn nhân lý tưởng không phải là sự thỏa mãn khoái lạc hay chỉ là sự sắp đặt xã hội, mà là sự cộng sinh đạo đức lâu dài. Người vợ không phải là đối tượng của khoái cảm nhất thời, mà là bạn đồng hành trong đời sống có phẩm hạnh.
Trong số các bạn bè hay người quen của bạn, hẳn bạn sẽ nhận ra một vài ai đó, từng đi qua một hay vài cuộc hôn nhân hay có vô số mối tình, nhưng vẫn than thở rằng không tìm được một người yêu lý tưởng. Thực tế là, có rất nhiều người yêu vì sợ cô đơn, vì cần có ai đó cùng chia sẻ công việc, vui buồn… chứ không phải vì thực sự yêu…Nhưng đó chính là điều mà Seneca cảnh báo về một tình yêu thiếu trí tuệ, được xây dựng trên nền tảng mong cầu và thiếu hụt, thứ dễ dẫn đến những rối loạn tinh thần, hơn là sự bồi đắp nội tâm.
Đáng chú ý, chính đời sống riêng của Seneca cũng cho thấy ông không phải kẻ xa lạ với gắn bó cá nhân. Người vợ của ông, Paulina, đã tìm cách tự sát cùng chồng khi ông bị buộc phải chết, trước khi bị lính hoàng gia ngăn lại. Hành động ấy, dù mang màu sắc bi kịch, cũng phần nào phản ánh chiều sâu tình cảm mà giữa họ đã được xây dựng — không phải thứ tình yêu lãng mạn nông nổi, mà là một loại trung thành đạo đức giữa hai cá nhân đã đồng hành qua biến cố.
Tình yêu và hôn nhân, dưới con mắt Seneca, vì thế không phải là những trạng thái đối lập với đời sống lý trí, mà là một phần mở rộng tự nhiên của đời sống đạo đức. Trong thế giới hiện đại, khi các quan niệm về tình yêu ngày càng dao động giữa hai cực lãng mạn hóa và hoài nghi hóa, lời khuyên của Seneca vẫn giữ được giá trị giản dị: yêu một cách có lý trí, để tình yêu trở thành sự bồi đắp chứ không là gánh nặng cho đời sống tinh thần; một ngọn lửa được bùng lên không bởi bằng ham muốn mà bằng sự đồng hành cùng chia sẻ:
“Tình yêu, tự thân nó, là một dạng tình bạn bùng lên thành lửa."
5. Tận hưởng đời sống một cách tỉnh thức
Chủ nghĩa Khắc kỷ trong hình dung của nhiều người hiện đại thường bị giản lược thành một thái độ khắc kỷ đúng nghĩa đen: khước từ mọi thú vui, triệt tiêu khoái cảm, sống như thể niềm vui là một thứ sa ngã cần tránh. Nhưng Seneca — trong phần lớn những lá thư và luận thuyết của mình — cho thấy một sắc thái thực tế hơn rất nhiều.
Seneca không kêu gọi con người từ bỏ niềm vui sống, mà đề xuất một hình thức hưởng thụ có kiểm soát, một dạng tận hưởng được soi chiếu bởi lý trí. Niềm vui, nếu được thưởng thức mà không để bản thân lệ thuộc, là một phần tự nhiên của đời sống. Trái lại, chính sự lệ thuộc, chứ không phải bản thân thú vui, mới là thứ nguy hiểm.
“Không phải giàu sang hay nghèo đói làm cho con người hạnh phúc hay bất hạnh, mà là cách họ đối diện với những điều ấy.”
Seneca không sống trong cảnh nghèo khó. Ông giàu có, sở hữu nhiều điền sản, biệt thự, và các tài sản mà nhiều triết gia khác có thể coi là mầm mống tha hóa. Nhưng trong các thư gửi Lucilius, ông không giấu giếm mâu thuẫn này, mà đối diện nó một cách thẳng thắn: của cải, danh vọng, các thú vui — tự thân — không phải vấn đề; vấn đề nằm ở chỗ chúng có trở thành yếu tố chi phối đời sống nội tâm hay không.
Có bao giờ bạn cảm thấy thèm khát mua một thứ gì đó như là một giấc mơ cả cuộc đời: một ngôi nhà đẹp, một chiếc xe sang, hay một chiếc túi hàng hiệu hay một chiếc iphone đời mới nhất. Và bạn tưởng như mình sẽ thật hạnh phúc khi có nó. Nhưng rồi, khi có được nó, bạn sẽ chỉ cảm thấy niềm vui kéo dài không quá vài ngày, để rồi cảm giác trống rỗng, đơn điệu lại quay về ngay sau đó. Điều đó giống như hình ảnh "kẻ khát nước uống nước muối" mà Seneca từng mô tả: càng uống càng khát.
Tận hưởng đời sống tỉnh thức, theo Seneca, không đồng nghĩa với việc chối bỏ vật chất, mà là không đánh mất sự tự do nội tâm trước các hấp dẫn ấy. Một bữa ăn đơn sơ nhưng đủ dưỡng chất, một khu vườn yên tĩnh để đọc sách, một buổi đối thoại với người bạn đồng điệu — những niềm vui như thế có thể sâu sắc hơn rất nhiều so với các chuỗi trải nghiệm cao cấp nhưng rỗng tuếch về nội dung tinh thần.
Trong bối cảnh hiện đại, khi hệ thống tiêu dùng ngày càng vận hành như một cỗ máy kích thích liên tục các ham muốn, lời khuyên của Seneca như một sự đề kháng đạo đức: hãy tận hưởng, nhưng đừng làm nô lệ. Niềm vui chân chính là niềm vui không làm lung lay sự thăng bằng nội tâm, không biến ta thành kẻ bị kéo lê bởi những chu kỳ khao khát, những chuỗi dopamine ngoại sinh đi kèm với những thứ hàng hóa mà chúng ta bị thúc giục phải có chúng.
Ở tầng sâu hơn, sự tận hưởng mà Seneca đề xuất có một phẩm chất triết học: đó là nghệ thuật sống cùng với giới hạn, tìm thấy sự đủ đầy ngay trong tính hữu hạn của đời sống. Cuộc sống đáng quý không phải vì nó hoàn hảo, mà vì chính trong sự bất toàn, con người vẫn có thể lựa chọn những niềm vui giản dị và có chiều sâu mà không đánh mất chính mình.
“Người nghèo không phải là người có ít, mà là kẻ luôn thèm muốn có nhiều hơn."
6. Học cách chết để học cách sống
Trong toàn bộ triết học Khắc kỷ, và đặc biệt trong các trước tác của Seneca, tư duy về cái chết không bao giờ là chủ đề bên lề. Nó giữ một vị trí trung tâm, như một trục xoay của toàn bộ nghệ thuật sống. Đối với Seneca, chỉ khi con người thực sự học cách chấp nhận và chuẩn bị cho cái chết, họ mới bắt đầu sống một đời sống đúng nghĩa.
Ở tầng sâu hơn, tư duy về cái chết không phải là sự ảm đạm hay yếm thế. Trái lại, nó là phương tiện để giải phóng con người khỏi nỗi sợ căn bản nhất — thứ vốn thường chi phối vô thức mọi hành động, tham vọng và lo âu trong đời sống hằng ngày.
“Ai đã học được cách chết thì cũng đã không còn là nô lệ."
Theo Seneca, nỗi sợ chết khiến con người dễ bị thao túng. Nó tạo ra những mặc cả ngầm với đời sống: chấp nhận đánh mất tự do, đánh đổi phẩm giá chỉ để mua lấy một chút cảm giác an toàn sinh tồn tạm bợ. Nhưng sự khôn ngoan đích thực bắt đầu từ việc nhận rằng cái chết là phần tự nhiên, tất yếu, không tránh khỏi của sinh mệnh. Từ đó, người ta có thể tái định vị mối quan hệ với đời sống hiện tại — coi từng ngày sống như một phần thưởng chứ không như một tài sản phải níu giữ bằng mọi giá.
"Hãy chuẩn bị tâm trí như thể chúng ta đã đến cuối đời. Đừng trì hoãn điều gì."
Tôi từng chứng kiến một người bạn, sau khi trải qua một biến cố sức khỏe nghiêm trọng, dần thay đổi thái độ sống. Những ưu tư lo lắng trước đây về địa vị, tài sản hay các tranh chấp xã hội dường như mất dần tầm quan trọng. Thay vào đó là sự trân trọng từng ngày sống giản dị, nơi mỗi sáng thức dậy khỏe mạnh trở thành một thứ ân huệ. Điều mà Seneca mô tả từ hai ngàn năm trước, bỗng dưng trở thành một sự thật hiển nhiên trong trải nghiệm cá nhân: chỉ khi ý thức đầy đủ về hữu hạn, đời sống mới có được sự khẩn thiết và chiều sâu cần thiết.
Trong xã hội hiện đại, nơi cái chết bị đẩy lùi ra khỏi ý thức thường nhật bằng các kỹ thuật y tế, các chính sách bảo hiểm, và cả sự phủ lấp bằng tiêu dùng, việc nghĩ đến cái chết thường bị xem là u ám, thậm chí là cấm kỵ. Nhưng cũng chính vì thế mà đời sống dễ rơi vào trạng thái lơ lửng: chạy theo những mục tiêu mơ hồ, trì hoãn các lựa chọn đạo đức, và tích lũy những việc “để sau này”. Trong khi đó, Seneca nhắc rằng cái chết không nằm ở cuối con đường, mà đồng hành với ta từng khoảnh khắc.
"Cái chết không nằm ở tương lai xa xôi, mà đã ở phía sau ta; từng giờ sống chính là từng bước tiến về phía cái chết."
Điều nghịch lý ở đây là: chính bằng việc chấp nhận cái chết như một phần luôn-hiện-diện và có thể xảy ra bất kỳ lúc nào, con người có thể tự giải phóng mình khỏi nỗi ám ảnh về nó. Từ đó, từng giờ sống trở thành sự hiện diện trọn vẹn, không còn bị ràng buộc bởi những mặc cả đầy sợ hãi.
7. Seneca và cuộc đối thoại với Phật giáo
Đọc Seneca từ thế kỷ 21, người ta khó tránh khỏi những liên tưởng tự nhiên đến một truyền thống triết học khác, đã sinh thành và phát triển ở gần như cùng thời đại nhưng tại một lục địa khác: Phật giáo. Dẫu không có mối liên hệ lịch sử trực tiếp, giữa những gì Seneca viết và tư tưởng nhà Phật vẫn có những giao điểm suy tư đáng lưu ý.
Cả hai cùng khởi đi từ một nhận thức căn bản: đời sống con người là hữu hạn, bất toàn, và không thể kiểm soát hoàn toàn. Seneca nhấn mạnh rằng thế giới vận hành theo những quy luật vượt ngoài ý chí cá nhân; bất trắc, nghịch cảnh và thậm chí bất công đều là những yếu tố con người phải học cách đón nhận thay vì kháng cự tuyệt vọng. Tương tự, trong Tứ diệu đế, Đức Phật chỉ ra khổ (dukkha) như bản chất của đời sống, phát sinh từ tham ái và chấp thủ.
Ở điểm này, Seneca và Phật giáo chia sẻ một mẫu số chung: nỗi sợ chết là gốc rễ sâu xa của nhiều bất an và hệ lụy tinh thần. Để sống có phẩm giá, phải học cách sống cùng cái chết, thay vì trốn tránh hoặc phủ nhận nó.
Tuy vậy, giữa hai hệ tư tưởng vẫn tồn tại những khác biệt nền tảng. Phật giáo truy nguyên sự khổ đến tận cấu trúc của bản ngã. Cái tôi — theo nhà Phật — vốn là tập hợp những yếu tố duyên sinh, không có tự tính cố định (vô ngã). Con đường giải thoát vì thế không phải là điều chỉnh kỳ vọng hay kiểm soát tâm trí theo nghĩa Khắc kỷ, mà là tháo rời toàn bộ cấu trúc ngã chấp, đoạn diệt tham ái để đạt tới Niết bàn.
Seneca, cũng như truyền thống Khắc kỷ nói chung, không triệt tiêu bản ngã. Trái lại, ông đặt lý trí cá nhân vào vị trí trung tâm của đời sống đạo đức. Giữ phẩm giá, với Seneca, chính là duy trì sự điều hành của lý trí đối với các xung động cảm xúc, mong cầu và hoàn cảnh bên ngoài. Đối diện với bất toàn, ông không phủ nhận ngã, mà đề xuất luyện tập để ngã vững vàng hơn trước sự vô định của đời sống.
Trong khi Phật giáo hướng đến một sự tĩnh tại siêu việt khỏi vòng sinh tử (samsara), thì tinh thần Khắc kỷ — với Seneca là đại diện đặc thù — chủ trương đối diện với sinh tử bằng sự chuẩn bị nội tâm để sống đúng đắn ngay trong thế giới này. Ở đây, lý trí Khắc kỷ là phương tiện cứu rỗi trong khi tri kiến vô ngã của nhà Phật là con đường giải thoát.
Có lẽ vì vậy mà Seneca, mặc dù bàn rất nhiều về cái chết, nhưng chưa bao giờ đề xuất hủy bỏ giá trị của đời sống. Đời sống, với ông, vẫn có thể rất đẹp đẽ, miễn là người ta không bị nó trói buộc.
"Hãy chuẩn bị tâm trí như thể chúng ta đã đến cuối đời. Đừng trì hoãn điều gì."
Hay quá! Những bài của chú thật sự hay và giá trị. Sau mỗi lần đọc bài của chú thì cháu cứ " Oh wow hay quá", vì đang còn là sinh viên nên luôn mong muốn tìm tòi và học hỏi và chú là một hình mẫu của cháu. Mong chú viết nhiều về các chủ đề Triết học, Tôn giáo và Kinh tế hơn nữa để đọc, quá hay bài nào cũng hay 😭
Cám ơn anh Linh. Mong chờ thêm nhiều những bài viết tương tự như thế này.