Quốc gia như là định mệnh?
Chủ nghĩa dân tộc Nga, Trung Quốc và Mỹ trong kỷ nguyên xung đột toàn cầu
Khi Francis Fukuyama công bố luận đề “Sự cáo chung của lịch sử” (The End of History and the Last Man, 1992), ông tin rằng sự sụp đổ của Liên Xô và chiến thắng của mô hình dân chủ tự do phương Tây là điểm kết thúc của lịch sử theo nghĩa triết học Hegel: không còn đối thủ hệ tư tưởng nào có thể cạnh tranh với dân chủ tự do và kinh tế thị trường. Fukuyama viết:
“Điều chúng ta đang chứng kiến không chỉ là sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh hay của một giai đoạn lịch sử hậu chiến tranh, mà là sự chấm dứt của lịch sử như một tiến trình phát triển ý thức hệ nhân loại.”
Ba thập niên sau, thực tại toàn cầu cho thấy lịch sử không hề cáo chung, mà đang trở lại – dữ dội, phức tạp, và u ám hơn. Không chỉ các nền dân chủ phương Tây đang bị thách thức từ bên trong bởi sự phân hóa xã hội, chủ nghĩa dân túy và khủng hoảng bản sắc, mà ngay cả các cường quốc chuyên chế như Nga và Trung Quốc cũng đang xây dựng một hình thái chủ nghĩa dân tộc mới – kết hợp giữa kiểm soát chính trị và hồi sinh bản sắc văn hóa – để thách thức vị thế toàn cầu của phương Tây.
Trong bối cảnh đó, chủ nghĩa dân tộc không chỉ quay trở lại – mà trở lại trong hình thái mạnh mẽ, cứng rắn, thô bạo và mang tính toàn trị cao hơn. Ba cường quốc – Nga, Trung Quốc và Mỹ – đang hình thành ba mô hình dân tộc chủ nghĩa cạnh tranh: mỗi mô hình phản ánh một cấu trúc tư tưởng khác nhau, một lịch sử đặc thù, và một lãnh đạo tiêu biểu: Vladimir Putin, Tập Cận Bình, và Donald Trump.
Nga, dưới thời Putin, đang vận hành một mô hình dân tộc chủ nghĩa văn minh (civilizational nationalism) – nơi bản sắc dân tộc được gắn chặt với lịch sử đế chế, tôn giáo Chính thống, và tinh thần hy sinh tập thể. Việc xâm lược Ukraine được biện minh không chỉ bằng địa chính trị, mà bằng huyền thoại lịch sử về “thế giới Nga” (Russkiy mir) như một không gian thiêng liêng mà nhà nước có sứ mệnh “thu hồi”.
Trung Quốc, dưới sự lãnh đạo ngày càng tập trung của Tập Cận Bình, đang theo đuổi một dạng chủ nghĩa dân tộc hiện đại hóa, Hán tâm (Han-centric nationalism), gắn liền với khẩu hiệu “phục hưng vĩ đại dân tộc Trung Hoa”. Sự kết hợp giữa phục hồi lịch sử (phản ứng với “thế kỷ ô nhục”) và kiểm soát chính trị chặt chẽ đã tạo nên một mô hình độc tài dân tộc chủ nghĩa mang dáng dấp toàn cầu.
Trong khi đó, Hoa Kỳ, dù là quốc gia dân chủ, cũng không đứng ngoài làn sóng. Sự trỗi dậy của Donald Trump đánh dấu một sự đảo chiều trong diễn ngôn dân tộc Mỹ: từ bản sắc hiến định đa nguyên sang một hình thái dân tộc da trắng, biệt lập, hoài cổ. Slogan “Make America Great Again” là lời kêu gọi vừa chống toàn cầu hóa, vừa tìm lại bản sắc văn hóa bị cho là đang mai một bởi di dân, tự do xã hội và toàn cầu hóa kinh tế.
Học giả Francis Fukuyama, trong cuốn sách sau đó (Identity: The Demand for Dignity and the Politics of Resentment, 2018), thừa nhận rằng chính sự xem nhẹ vai trò của bản sắc dân tộc và nhu cầu về phẩm giá (dignity) là một thiếu sót nghiêm trọng trong các lý thuyết chính trị tự do hậu Chiến tranh Lạnh. Trong khi đó, nhiều học giả hiện đại cho rằng hiện tượng đang lan rộng này là sự xuất hiện của chủ nghĩa dân túy dân tộc cánh hữu (right-wing nationalist populism) – kết hợp giữa cảm thức mất mát, tinh thần bài ngoại, và bất tín nhiệm với các thiết chế dân chủ tự do.
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng chủ nghĩa dân tộc không đơn tuyến. Trong khi Mỹ được xây dựng trên nền tảng của “ý chí chính trị” – tức bản sắc quốc gia được hình thành dựa trên quyền công dân, luật pháp và tự do cá nhân – thì Nga và Trung Quốc đang khôi phục mô hình dân tộc dựa trên văn hóa lịch sử, huyết thống và thiên mệnh chính trị. Chủ nghĩa dân tộc Nga và Trung là dạng chủ nghĩa bản sắc toàn trị, trong đó nhà nước đóng vai trò “người kể chuyện”, “người định nghĩa lịch sử”, và “người gác cổng ký ức dân tộc”.
1. Khung lý thuyết: Dân tộc là gì, ai định nghĩa nó?
Không có khái niệm nào trong khoa học xã hội vừa phổ quát, vừa trơn tuột và dễ bị lạm dụng như khái niệm “dân tộc” (nation). Trong những thời điểm khủng hoảng bản sắc hoặc cạnh tranh quyền lực, từ ngữ này thường được triệu hồi như một chân lý tuyệt đối, một thực thể tồn tại sẵn từ thuở hồng hoang, đứng bên ngoài lịch sử và chính trị. Nhưng trên thực tế, “dân tộc” không phải là một đơn vị sinh học, không phải là một định mệnh thiêng liêng, mà là một kiến tạo lịch sử và chính trị, được hình thành, định nghĩa và tái thiết không ngừng thông qua diễn ngôn, huyền thoại, bạo lực và ký ức tập thể.
Trong truyền thống tư tưởng châu Âu, hai khuynh hướng định nghĩa dân tộc lớn đã được xác lập từ thế kỷ XIX: chủ nghĩa dân tộc sắc tộc (ethnic nationalism) và chủ nghĩa dân tộc công dân (civic nationalism). Trong mô hình đầu tiên – tiêu biểu ở Đức và các quốc gia Đông Âu – dân tộc được hình dung như một cộng đồng tự nhiên gắn kết bằng huyết thống, ngôn ngữ, tôn giáo, văn hóa và lịch sử chung. Johann Gottlieb Fichte và Johann Herder, những triết gia lãng mạn Đức, đã nhấn mạnh khái niệm “tinh thần dân tộc” (Volksgeist) như một thực thể siêu cá nhân, siêu thời gian, cư ngụ trong ngôn ngữ và truyền thống. Ngược lại, trong mô hình thứ hai – phát triển mạnh tại Pháp và Mỹ sau Cách mạng 1789 – dân tộc được định nghĩa như một cộng đồng của những con người tự nguyện gắn bó với nhau trên cơ sở pháp lý, quyền công dân và cam kết chính trị chung.
Tuy nhiên, cả hai mô hình trên – dù khác biệt – đều chia sẻ một tiền đề chung: “dân tộc” là một dạng cộng đồng tưởng tượng (imagined community), như Benedict Anderson đã phân tích sâu sắc trong tác phẩm cùng tên (1983), đã được xuất bản ở Việt Nam năm 2023. Theo Anderson, không ai có thể gặp mặt tất cả các thành viên trong một dân tộc, nhưng qua truyền thông đại chúng, lịch sử học, giáo dục phổ thông và nghi lễ quốc gia, mỗi cá nhân đều hình dung rằng mình thuộc về một thực thể chung. Dân tộc, vì vậy, không nằm trong máu hay đất – nó nằm trong ký ức, biểu tượng và các cấu trúc diễn ngôn được thiết lập bởi nhà nước hiện đại.
Tư tưởng của Anderson nối liền với các quan điểm của Ernest Gellner và Anthony D. Smith – hai học giả lớn trong lý thuyết về chủ nghĩa dân tộc. Gellner cho rằng dân tộc chủ nghĩa là sản phẩm của hiện đại hóa và công nghiệp hóa: khi xã hội chuyển từ mô hình truyền thống sang mô hình công nghiệp, nhu cầu chuẩn hóa ngôn ngữ, giáo dục, hành chính đã thúc đẩy sự hình thành của các “quốc gia tưởng tượng”. Ngược lại, Smith nhấn mạnh vai trò của các yếu tố tiền hiện đại – như ký ức lịch sử, tôn giáo, biểu tượng thiêng liêng – trong việc cấu thành cái mà ông gọi là “cốt lõi sắc tộc” (ethnie) của dân tộc. Dù có những bất đồng, cả ba đều đồng thuận rằng: “dân tộc” không phải là thực tại bất biến, mà là thực thể chính trị được kiến tạo qua thời gian.
Bước sang thế kỷ XXI, cùng với sự gia tăng của các hình thái chuyên chế và chủ nghĩa dân túy bản sắc, một khái niệm mới đã nổi lên mạnh mẽ: chủ nghĩa dân tộc văn minh (civilizational nationalism) – nơi bản sắc quốc gia không chỉ gắn với biên giới pháp lý hay văn hóa dân tộc, mà với toàn bộ di sản lịch sử, tôn giáo và vai trò siêu việt của “nền văn minh” mà quốc gia ấy đại diện. Trong mô hình này, quốc gia không còn là cộng đồng cư dân hiện tại, mà là “thân thể thiêng liêng” kéo dài xuyên qua các thời đại. Nga trở thành “nước Nga lịch sử” từ thời Kievan Rus đến Liên Xô và ngày nay; Trung Quốc trở thành “Trung Hoa vĩnh cửu” từ thời Tần đến Đảng Cộng sản; Mỹ, trong diễn ngôn dân túy của Trump, là “nước Mỹ xưa cũ vĩ đại” mà hiện tại cần phục hồi.
Chính trong ngữ cảnh này, ta chứng kiến sự nổi lên của một hình thái đặc biệt: chủ nghĩa dân tộc chuyên chế (autocratic nationalism) – tức sự kết hợp giữa dân tộc chủ nghĩa với hệ thống chính trị tập quyền, nơi nhà nước đóng vai trò tối cao trong việc định nghĩa và kiểm soát bản sắc dân tộc. Đây không đơn thuần là tình cảm yêu nước quá khích, mà là một cấu trúc quyền lực triệt để, trong đó người lãnh đạo không chỉ là người cầm quyền, mà còn là người gìn giữ linh hồn dân tộc. Putin tự xem mình là người phục hồi di sản vĩ đại của Nga hoàng và Stalin; Tập Cận Bình trở thành “hạt nhân” của Đảng trong khi Đảng là hiện thân của dân tộc và dân tộc là trung tâm của nền văn minh Trung Hoa. Trong các mô hình này, dân tộc chủ nghĩa không chỉ là công cụ tuyên truyền – nó là cơ chế chính danh hóa quyền lực, một vũ khí mềm để kiểm soát tâm trí và ký ức tập thể.
Vì vậy, để hiểu sự cạnh tranh giữa Nga, Trung Quốc và Mỹ hiện nay không chỉ là cạnh tranh địa chính trị, công nghệ hay kinh tế, mà là cạnh tranh giữa ba mô hình kiến tạo bản sắc quốc gia khác nhau – ta cần nắm rõ những tầng nghĩa sâu sắc và biến động phức tạp của khái niệm “dân tộc”.
2. Nga: Chủ nghĩa dân tộc văn minh, đế chế và người bảo hộ lịch sử
Trong ba mô hình chủ nghĩa dân tộc đang định hình lại bản đồ địa chính trị toàn cầu, Nga là trường hợp tiêu biểu cho một hình thái đặc biệt: chủ nghĩa dân tộc văn minh (civilizational nationalism) kết hợp với mô hình đế chế phục hưng. Tại đây, dân tộc không chỉ là tập hợp những người mang quốc tịch Nga, mà là một thực thể siêu cá nhân và siêu thời gian – một nước Nga lịch sử trải dài từ Kiev thời Rus đến Moscow thời Sa hoàng, Petrograd thời Bolshevik và Kremlin thời Putin. Chủ nghĩa dân tộc Nga vì thế không thể tách rời khỏi các yếu tố tôn giáo, lịch sử đế chế, ký ức chiến tranh, và vai trò của nhà nước như người gìn giữ linh hồn dân tộc.
Để hiểu cấu trúc tư tưởng của chủ nghĩa dân tộc Nga hiện đại, cần nhìn lại nguồn gốc triết học từ thế kỷ XIX. Hai dòng tư tưởng lớn hình thành trong nội giới trí thức Nga thời kỳ hậu Napoléon: một bên là Slavophile – đề cao bản sắc riêng biệt của Nga, coi phương Tây là tha hóa; bên kia là Westernizer – chủ trương cải cách theo mô hình châu Âu. Các nhà tư tưởng Slavophile nhấn mạnh rằng nước Nga không phải là một phần của châu Âu, mà là một thế giới riêng, mang tính thiêng liêng, với Chính thống giáo là trụ cột bản sắc. Trong khi đó, nhóm Westernizer như Herzen, Turgenev, và Belinsky nhìn nhận dân tộc Nga như một xã hội lạc hậu cần cải tổ bằng lý tính và khoa học. Cuộc đối thoại giữa hai dòng tư tưởng ấy vẫn còn vang vọng đến tận ngày nay, nhưng hiện tại bàn cân đã nghiêng mạnh về phía Slavophile và chủ nghĩa phục cổ.
Trong thế kỷ XX, hai nhân vật có ảnh hưởng sâu sắc tới hình hài chủ nghĩa dân tộc Nga thời Putin là Ivan Ilyin và Aleksandr Dugin. Ilyin, một nhà tư tưởng bảo thủ Chính thống bị Lenin trục xuất, đã để lại một di sản tư tưởng lớn về nhà nước toàn trị đạo đức – nơi lãnh tụ được nhìn như sự hiện thân của ý chí dân tộc. Trong bài viết Về nhiệm vụ của chúng ta (1948), ông khẳng định rằng nước Nga không cần dân chủ kiểu phương Tây, mà cần một “trật tự thiêng liêng” được dẫn dắt bởi một lãnh đạo có tầm nhìn tâm linh. Ilyin viết:
“Tổ quốc không phải là cái để tranh luận – đó là cái để phục tùng và hy sinh.”
Vladimir Putin không chỉ phục hồi tư tưởng của Ilyin mà còn đưa hài cốt ông về chôn cất tại Nga, trích dẫn ông trong nhiều bài diễn văn và yêu cầu các quan chức đọc tư tưởng của ông. Trong khi đó, Aleksandr Dugin – nhân vật cực hữu với lý thuyết “Địa chính trị Á-Âu” – đề xuất mô hình đế chế Á-Âu mà Nga là trung tâm, đối trọng với “đế quốc Đại Tây Dương” của Mỹ và NATO. Với khẩu hiệu “Chúng ta không cần hiện đại hóa – chúng ta cần bản sắc”, Dugin truyền cảm hứng cho tầng lớp tư tưởng thân Putin, đặc biệt sau các cuộc chiến tại Crimea (2014) và Ukraine (2022).
Chủ nghĩa dân tộc Nga dưới thời Putin không chỉ là tư tưởng – nó đã trở thành kịch bản huyền thoại, trong đó Putin đóng vai người bảo hộ lịch sử, chiến đấu chống lại sự quên lãng và xuyên tạc của phương Tây. Trong các bài phát biểu của mình, ông thường nhắc đến “thế giới Nga” như một không gian văn hóa – lịch sử không giới hạn trong biên giới nước Nga hiện tại, bao gồm Ukraine, Belarus và các vùng có người Nga cư trú. Trong bài diễn văn ngày 21 tháng 2 năm 2022 – ba ngày trước khi xâm lược Ukraine – ông tuyên bố:
“Ukraine là một phần không thể tách rời của lịch sử, văn hóa và không gian tinh thần của chúng ta… Họ không phải là quốc gia thực sự.”
Chính trong tuyên bố ấy, chủ nghĩa dân tộc Nga bộc lộ rõ hình thái từ chối tính chính danh của quốc gia khác, khi những biên giới hiện đại bị bác bỏ bởi “biên giới linh thiêng” của lịch sử. Đây là mô hình chủ nghĩa dân tộc không chấp nhận trật tự quốc tế hiện hành, mà tìm cách thiết lập lại trật tự từ ký ức lịch sử, với sự dẫn dắt của nhà nước và lãnh tụ.
Một thành tố không thể thiếu của chủ nghĩa dân tộc Nga là vai trò của Chính thống giáo Nga. Sau thời kỳ Xô Viết bài tôn giáo, Putin đã tích cực phục hồi vị thế của Giáo hội như đối tác ý thức hệ và biểu tượng đạo đức. Liên minh giữa Nhà nước – Giáo hội – Quân đội tạo thành tam giác thiêng liêng của nước Nga mới. Thượng phụ Kirill nhiều lần gọi Putin là “phép màu của Thượng Đế ban cho nước Nga thời kỳ hỗn loạn”. Trong các nghi lễ quốc gia, biểu tượng Kitô giáo và biểu tượng Sa hoàng được đặt cạnh nhau – như thể Putin là sự tiếp nối giữa hai truyền thống tưởng như đối lập.
Tuy nhiên, chủ nghĩa dân tộc này không chỉ hướng nội. Nó là chủ nghĩa dân tộc bành trướng, với hệ quả cụ thể là các cuộc chiến tại Gruzia (2008), Crimea (2014), Donbas và Ukraine (2022). Việc sử dụng dân tộc như lý do can thiệp quân sự đặt ra một tiền lệ nguy hiểm cho trật tự quốc tế. Đồng thời, nó củng cố quyền lực nội trị cho Putin, khi ông tự dựng mình như người “bảo vệ người Nga ở khắp mọi nơi”.
Từ đó, có thể thấy rõ: chủ nghĩa dân tộc Nga hiện đại không chỉ là tình cảm tập thể, mà là kiến trúc quyền lực – nơi lịch sử được sử dụng như vũ khí chính trị, bản sắc được sản xuất bởi nhà nước, và lãnh đạo trở thành hiện thân của lịch sử quốc gia. Trong cuộc cạnh tranh toàn cầu hiện nay, Nga không chỉ đối đầu bằng vũ khí, mà bằng toàn bộ huyền thoại dân tộc được vũ trang hóa.
3. Trung Quốc: Chủ nghĩa dân tộc Hán hóa, phục hưng văn minh và nhà nước kiểm soát bản sắc
Trong khi chủ nghĩa dân tộc Nga mang sắc thái huyền thoại đế chế và ký ức tôn giáo, thì ở Trung Quốc, nó vận hành như một công cụ nhà nước hóa bản sắc, phục vụ mục tiêu kép: chính danh hóa sự thống trị tuyệt đối của Đảng Cộng sản và biện minh cho quá trình phục hưng đại dân tộc Hán như trung tâm của nền văn minh Á Đông. Đây không đơn thuần là chủ nghĩa dân tộc sắc tộc, càng không phải dân tộc công dân kiểu phương Tây, mà là một mô hình phức hợp – nơi bản sắc dân tộc được lập trình bởi nhà nước, được duy trì bằng bộ máy an ninh, và được nuôi dưỡng qua huyền thoại phục hưng lịch sử sau một thế kỷ bị làm nhục.
Trong diễn ngôn chính thức của Đảng Cộng sản Trung Quốc, “Trung Hoa” không phải là một quốc gia hiện đại bình thường, mà là một nền văn minh liên tục – một “quốc gia–văn minh” trải dài suốt 5000 năm, vượt lên trên biên giới quốc gia, thể chế chính trị hay thành phần sắc tộc. Dưới thời Tập Cận Bình, khái niệm này được phục dựng và khuếch đại như nền tảng tư tưởng cho “Giấc mộng Trung Hoa”, khẩu hiệu trung tâm trong diễn ngôn dân tộc chủ nghĩa hiện đại. Trong diễn văn năm 2013 tại Bảo tàng Lịch sử Cách mạng Trung Quốc, Tập tuyên bố:
“Giấc mộng Trung Hoa là giấc mộng của toàn dân tộc. Đó là sự phục hưng vĩ đại của Trung Hoa – một dân tộc từng trải qua khổ nhục và giờ đây phải phục hồi vị thế trung tâm của mình trong thế giới.”
Tư tưởng phục hưng này bắt nguồn từ thế kỷ XIX, khi Trung Quốc bị buộc phải ký các hiệp ước bất bình đẳng sau Chiến tranh Nha phiến (1839–1842). Giai đoạn kéo dài hơn một thế kỷ – từ đó đến khi Đảng Cộng sản lên cầm quyền năm 1949 – được gọi là “thế kỷ bị làm nhục”, trở thành ký ức tập thể trung tâm trong hình ảnh dân tộc Trung Hoa hiện đại. Điều đáng chú ý là dù Mao Trạch Đông từng phá vỡ nhiều biểu tượng truyền thống, thì sau 1989 – đặc biệt từ thời Tập – nhà nước Trung Quốc đã “tái phong thánh” cho lịch sử văn hóa Trung Hoa, kết hợp giữa Tống Nho, Hán Học và chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc.
Tư tưởng dân tộc chủ nghĩa Trung Quốc hiện nay có ba tầng kết cấu rõ rệt.
Thứ nhất, tầng sắc tộc Hán tâm (Han-centrism). Mặc dù chính thức công nhận 56 dân tộc thiểu số, nhà nước Trung Quốc ngầm định một bản sắc chuẩn là Hán hóa. Mọi sự khác biệt về ngôn ngữ, tín ngưỡng, tập tục – đặc biệt ở Tân Cương, Tây Tạng và Nội Mông – đều bị quy về nguy cơ chia rẽ dân tộc. Chính sách “cộng đồng vận mệnh dân tộc Trung Hoa” do Tập đề xuất từ 2014 đã khẳng định mục tiêu “hòa nhập” và “thống nhất bản sắc quốc gia”, thực chất là một quá trình đồng hóa cưỡng bức mang tính thể chế.
Thứ hai, tầng quốc gia–văn minh. Khác với mô hình nhà nước hiện đại phương Tây – vốn dựa trên khế ước pháp lý và quyền công dân – Trung Quốc mô tả mình như một chính thể vĩnh cửu, nối liền từ Tần Thủy Hoàng đến Mao Trạch Đông, từ Khổng Tử đến Tập Cận Bình. Sử học chính thống được chỉnh sửa để xóa bỏ ranh giới giữa các triều đại và chế độ, nhằm tạo nên cảm giác về một dòng lịch sử liên tục, không gián đoạn, trong đó Đảng Cộng sản là hiện thân hiện đại nhất của một Thiên triều đạo đức.
Thứ ba, tầng chủ quyền dân tộc toàn vẹn – chống phương Tây. Sau các biến cố như phong trào Thiên An Môn (1989), sự kiện Hồng Kông (2019) và đại dịch COVID-19, nhà nước Trung Quốc càng nhấn mạnh yếu tố “bị phương Tây bao vây, xuyên tạc và kìm hãm”. Trong bối cảnh đó, dân tộc chủ nghĩa trở thành một lá chắn bảo vệ tinh thần – vừa để đàn áp đối lập trong nước, vừa biện minh cho chính sách cứng rắn bên ngoài, như với vấn đề Đài Loan, Biển Đông và phương Tây.
Nhưng có lẽ điểm then chốt của chủ nghĩa dân tộc Trung Quốc hiện đại là: nó không hình thành một cách tự phát từ xã hội, mà được lập trình từ trên xuống bởi bộ máy Đảng – Nhà nước. Khác với Mỹ hay thậm chí cả Nga, nơi có truyền thống tư tưởng dân tộc tự phát và đa nguyên, bản sắc Trung Quốc được sản xuất, kiểm duyệt và duy trì bởi cả một hệ thống tuyên truyền, giáo dục, an ninh và kiểm soát thông tin. Trong tác phẩm The Rise of China’s Propaganda State, scholar David Shambaugh đã gọi đây là “nationalism by design” – một dạng dân tộc chủ nghĩa có chủ đích, được nhà nước phát động có kiểm soát, không vượt khỏi “lằn ranh đỏ” của Đảng.
Vì thế, khi Tập Cận Bình nói rằng “dân tộc Trung Hoa là một khối đá vững chắc”, thì điều đó không chỉ là ẩn dụ chính trị – nó còn phản ánh tham vọng của một chế độ độc đảng muốn kiểm soát toàn diện ký ức, bản sắc và tương lai của cộng đồng dân cư khổng lồ 1,4 tỷ người.
Khác với chủ nghĩa dân tộc Nga mang sắc màu tôn giáo và ký ức đế chế, chủ nghĩa dân tộc Trung Quốc là một hệ điều hành mang tính quản trị – trong đó Đảng là nhân vật chính, dân tộc là sân khấu, và các giá trị truyền thống được tuyển chọn, gia cố và tái hiện để phục vụ tính chính danh chế độ. Nó không mềm mại, nhưng cực kỳ linh hoạt; không cần đến huyền thoại thần bí, nhưng lại tạo ra cảm giác định mệnh chính trị vững chắc cho hàng triệu người Trung Quốc.
4. Hoa Kỳ: Chủ nghĩa dân tộc hiến định và khủng hoảng bản sắc
Trong ba cường quốc được phân tích, Hoa Kỳ là trường hợp đặc biệt: vừa là quốc gia đại diện cho mô hình dân tộc chủ nghĩa hiến định, vừa là nơi đang diễn ra cuộc khủng hoảng bản sắc sâu sắc nhất. Khác với Nga và Trung Quốc – nơi nhà nước kiến tạo dân tộc như một thực thể thiêng liêng – Hoa Kỳ hình thành từ một hợp đồng chính trị giữa những con người xa lạ, đoàn kết không bởi huyết thống hay truyền thống chung, mà bởi các nguyên tắc hiến định: tự do, bình đẳng, pháp trị và mưu cầu hạnh phúc. Trong mô hình này, quốc tịch không phụ thuộc vào màu da hay tổ tiên, mà dựa trên ý chí gia nhập cộng đồng công dân – điều mà học giả Benedict Anderson gọi là “cộng đồng tưởng tượng pháp lý”.
Chính vì vậy, chủ nghĩa dân tộc Mỹ từ thế kỷ XVIII đã mang một đặc điểm độc đáo: tính phổ quát chính trị. Hoa Kỳ không chỉ tự định nghĩa mình là một quốc gia, mà là một ý tưởng, một “city upon a hill” – thành phố mẫu mực của nhân loại, theo cách nói của John Winthrop- một mục sư Thanh giáo ở Massachusett thế kỷ 17. Abraham Lincoln, trong Diễn văn Gettysburg (1863), đã tuyên bố rằng nước Mỹ được “thai nghén trong tự do, và tận hiến cho mệnh đề rằng mọi con người sinh ra đều bình đẳng”. Đây không phải là dân tộc theo nghĩa sắc tộc hay văn hóa, mà là dân tộc như một lý tưởng đạo lý.
Tuy nhiên, thực tế lịch sử Mỹ chưa bao giờ là hiện thân hoàn hảo của lý tưởng đó. Nô lệ, diệt chủng thổ dân, phân biệt chủng tộc, đàn áp chính trị – tất cả đều là phần tối của lịch sử Hoa Kỳ. Chủ nghĩa dân tộc Mỹ, từ thế kỷ XIX đến nay, luôn nằm giữa hai cực: một bên là chủ nghĩa đa nguyên hiến định, bên kia là chủ nghĩa dân tộc da trắng – nơi bản sắc Mỹ bị đồng nhất với người Anglo-Saxon Tin Lành, bảo thủ, bản địa. Sự đối đầu giữa hai hình thái này chưa bao giờ dữ dội như hiện nay.
Sự trỗi dậy của Donald Trump không phải là nguyên nhân, mà là hệ quả của một quá trình dài tái cấu trúc bản sắc Mỹ. Trong bối cảnh toàn cầu hóa làm gia tăng bất bình đẳng, di dân thay đổi nhân khẩu học, chủ nghĩa chính trị đúng đắn (political correctness) trở thành quy chuẩn ngôn ngữ công cộng, một bộ phận người Mỹ da trắng – đặc biệt ở các vùng nông thôn và công nghiệp hóa bị bỏ lại – cảm thấy bị mất vị trí, mất tiếng nói, và mất cả “quê hương” của mình. Trump đã khéo léo chạm vào cảm thức đó bằng khẩu hiệu “Make America Great Again” – một lời hiệu triệu không rõ ràng về thời kỳ nào, nhưng chắc chắn không dành cho tất cả.
Dưới thời Trump, chủ nghĩa dân tộc Mỹ được định hình lại theo hướng bài ngoại, bài di dân, và chống toàn cầu hóa. Từ việc rút khỏi các hiệp định quốc tế (Paris Climate Accord, TPP) đến chính sách hạn chế người Hồi giáo nhập cư, rào thuế với Trung Quốc và nhấn mạnh bản sắc Cơ Đốc giáo, chính quyền Trump đã đặt lại câu hỏi: Ai mới thực sự là người Mỹ? Trong khi đó, những biểu tượng đa nguyên như Black Lives Matter, quyền LGBTQ+, hay tranh luận về nhập cư trở thành chiến tuyến văn hóa. Trong không khí đó, nước Mỹ không còn là một cộng đồng tưởng tượng thống nhất, mà là một chiến trường bản sắc dai dẳng.
Tư tưởng học thuật Mỹ cũng phản ánh điều này. Trong tác phẩm The Fractured Republic (2016), Yuval Levin mô tả sự tan rã của đồng thuận hậu chiến và sự nổi lên của các cộng đồng tưởng tượng đối lập. Trong khi đó, tác giả Jill Lepore, trong These Truths: A History of the United States (2018), cảnh báo rằng nếu nước Mỹ không thể xây dựng một ký ức chung, nó sẽ mất cả khả năng định nghĩa chính mình. Và như Fukuyama phân tích trong Identity (2018), cuộc chiến bản sắc tại Mỹ là một hình thái “chính trị của sự công nhận”, nơi mỗi nhóm thiểu số đòi quyền được nhìn thấy, nhưng đồng thời dẫn tới sự chia nhỏ khối cộng đồng thành các mảnh ghép rời rạc.
Vì vậy, nếu Nga đang củng cố bản sắc dân tộc như một cơ chế chính danh độc tài, Trung Quốc đang sản xuất bản sắc như một hệ điều hành kiểm soát, thì nước Mỹ lại đang đấu tranh để bảo vệ bản sắc như một không gian tranh luận dân chủ. Điều đáng lo là: sự phân mảnh bản sắc tại Mỹ đang làm suy yếu khả năng tập hợp ý chí quốc gia, làm rối loạn chính sách đối ngoại, và khiến nước Mỹ mất dần vai trò lãnh đạo trong một thế giới nơi bản sắc đang trở thành vũ khí chiến lược.
Chủ nghĩa dân tộc Mỹ, nếu không tìm lại được cân bằng giữa tính đa nguyên và tính cố kết, sẽ không còn là ngọn hải đăng cho thế giới dân chủ – mà là một quốc gia lạc lối trong chính cội nguồn lý tưởng của mình.
5. So sánh ba mô hình dân tộc chủ nghĩa và tác động toàn cầu
Dưới bề mặt các chiến lược địa chính trị, các liên minh quân sự, hay các cuộc chạy đua công nghệ, thế giới hiện nay đang chứng kiến một dạng xung đột khác – tinh vi và sâu sắc hơn: xung đột giữa các mô hình kiến tạo dân tộc. Nếu chiến tranh lạnh thế kỷ XX là cuộc đấu giữa tư bản và cộng sản, thì cuộc cạnh tranh thế kỷ XXI dường như xoay quanh câu hỏi bản sắc: Quốc gia là gì? Dân tộc là ai? Và ai có quyền định nghĩa nó?
Bảng 1: So sánh ba mô hình dân tộc chủ nghĩa (Nga – Trung Quốc – Hoa Kỳ)
6. Quốc gia là định mệnh, hay một lựa chọn đạo lý?
Lịch sử hiện đại là lịch sử của các quốc gia. Nhưng từ đầu thế kỷ XXI đến nay, chúng ta đang sống trong một thời kỳ mà câu hỏi “quốc gia là gì?” – tưởng như đã được giải quyết – lại trở thành một điểm nóng tư tưởng và chính trị. Không chỉ các đường biên giới vật lý bị tranh chấp, mà cả biên giới biểu tượng, đạo lý và bản sắc đang bị kéo căng. Trong thế giới ấy, chủ nghĩa dân tộc – từng bị xem là lỗi thời, là di sản của thế kỷ XX – nay lại trở thành ngôn ngữ chính trị chủ đạo, không chỉ để cai trị, mà để tồn tại. Nga, Trung Quốc và Mỹ đại diện cho ba mô hình dân tộc chủ nghĩa đang định hình lại trật tự thế giới. Mỗi mô hình có điểm mạnh riêng, nhưng cũng mang trong mình những giới hạn nguy hiểm.
Nga tạo ra một cộng đồng tưởng tượng xuyên thời gian, nơi lãnh tụ là hiện thân của quá khứ thiêng liêng. Nhưng chính mô hình ấy lại giam cầm quốc gia trong những huyền thoại không thể tự phản tư, và mở đường cho chiến tranh dưới danh nghĩa “thu hồi lịch sử”.
Trung Quốc xây dựng một nhà nước dân tộc toàn trị kỹ trị, nơi bản sắc được sản xuất theo chỉ đạo chính trị, và sự hòa nhập được định nghĩa như sự quy thuận. Mô hình ấy có hiệu quả trong huy động năng lượng quốc gia, nhưng đi kèm là rủi ro của sự nghẹt thở văn hóa, đàn áp thiểu số, và thiếu hụt tính tự điều chỉnh đạo lý.
Hoa Kỳ, khác hẳn, đặt nền móng trên niềm tin vào lý tưởng phổ quát: tự do, pháp trị, bình đẳng. Dân tộc Mỹ được định hình trên cơ sở những niềm tin được chia sẻ đó, chứ không phải là sắc tộc hay di sản quá khứ. Nhưng nước Mỹ hiện nay lại chính là nơi bản sắc bị chia cắt sâu sắc nhất – giữa các chủng tộc, tầng lớp, hệ giá trị. Chủ nghĩa dân tộc Mỹ không chết, nhưng đang hoang mang: nó không biết mình là giấc mơ nào nữa.
Vậy, quốc gia có phải là định mệnh? Phải chăng mỗi dân tộc bị ràng buộc vào một khuôn bản sắc vĩnh viễn – được tạo ra từ lịch sử, dân tộc hay tôn giáo? Hay dân tộc là một “cuộc trưng cầu ý chí mỗi ngày”, tức là một lựa chọn đạo lý, nơi các cá nhân đồng thuận xây dựng một tương lai chung, vượt qua cả quá khứ lẫn chia rẽ?
Nếu nhìn lại lịch sử một cách không huyền thoại, ta thấy rằng: mọi bản sắc dân tộc đều là kiến tạo chính trị, và vì thế, chúng có thể – và cần – được đặt lại một cách có trách nhiệm. Quốc gia không cần là nhà tù của ký ức, mà có thể là ngôi nhà của cam kết chung. Nhưng điều đó chỉ có thể xảy ra nếu các quốc gia chấp nhận rằng bản sắc không phải là tài sản độc quyền của nhà nước, và Nhà nước là người diễn ngôn duy nhất, mà là cuộc đối thoại sống động giữa ký ức, khát vọng và đạo lý.
Anh Linh viết bao giờ cũng tổng quan và không thiên kiến ! Rất đáng đọc !